Aciclovir sodium
|
![Thuốc kháng virus Thuốc kháng virus](./images/Picto.517.jpg) |
|
Amikacin sulfate
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
|
Amiodarone hydrochloride
|
![Thuốc chống loạn nhịp Thuốc chống loạn nhịp](./images/Picto.497.jpg) |
|
Amphotericin B
|
![Thuốc chống nấm Thuốc chống nấm](./images/Picto.492.jpg) |
|
Calcium gluconate
|
![điện giải điện giải](./images/Picto.11538.jpg) |
|
Caspofungin acetate
|
![Thuốc chống nấm Thuốc chống nấm](./images/Picto.492.jpg) |
|
Ceftobiprole medocaril sodium
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Bảo quản Bảo quản](./images/Picto.673.jpg) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Phân hủy Phân hủy](./images/Picto.678.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
50 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
50 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
1 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
12 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
50 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
50 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
1 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Dung dịch Ringer’s lactate Dung dịch Ringer’s lactate](./images/Picto.549.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Dung dịch Ringer’s lactate Dung dịch Ringer’s lactate](./images/Picto.549.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
12 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![Dung dịch Ringer’s lactate Dung dịch Ringer’s lactate](./images/Picto.549.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![Dung dịch Ringer’s lactate Dung dịch Ringer’s lactate](./images/Picto.549.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
4 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
12 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![Dung dịch Ringer’s lactate Dung dịch Ringer’s lactate](./images/Picto.549.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyethylen Nhựa polyethylen](./images/Picto.535.gif) |
![Dung dịch Ringer’s lactate Dung dịch Ringer’s lactate](./images/Picto.549.gif) |
2,67 mg/ml |
25°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|
+ Aciclovir sodium
|
|
| |
|
|
+ Amikacin sulfate
|
|
| |
|
|
+ Amiodarone hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Amphotericin B
|
|
| |
|
|
+ Calcium gluconate
|
|
| |
|
|
+ Caspofungin acetate
|
|
| |
|
|
+ Ciprofloxacin lactate
|
|
| |
|
|
+ Cisatracurium besylate
|
|
| |
|
|
+ Diazepam
|
|
| |
|
|
+ Diltiazem hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Diphenhydramine hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Dobutamine hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Dopamine hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Esomeprazole sodium
|
|
| |
|
|
+ Famotidine
|
|
| |
|
|
+ Filgrastim
|
|
| |
|
|
+ Gentamicin sulfate
|
|
| |
|
|
+ Haloperidol lactate
|
|
| |
|
|
+ Hydromorphone hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Hydroxyzine dihydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Insulin
|
|
| |
|
|
+ Insulin lyspro
|
|
| |
|
|
+ Labetalol hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Levofloxacine
|
|
| |
|
|
+ Lidocaine hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Magnesium sulfate
|
|
| |
|
|
+ Metoclopramide hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Midazolam hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Milrinone lactate
|
|
| |
|
|
+ Morphine sulfate
|
|
| |
|
|
+ Moxifloxacin
|
|
| |
|
|
+ Ondansetron hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Pantoprazole sodium
|
|
| |
|
|
+ Pethidine hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Potassium phosphate
|
|
| |
|
|
+ Promethazine hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Remifentanil hydrochloride
|
|
| |
|
|
+ Sodium Phosphate
|
|
| |
|
|
+ Tobramycin sulfate
|
|
| |
|
Ciprofloxacin lactate
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
|
Cisatracurium besylate
|
![Thuốc khử cực giống cura Thuốc khử cực giống cura](./images/Picto.510.jpg) |
|
Diazepam
|
![Thuốc giải lo âu Thuốc giải lo âu](./images/Picto.516.jpg) |
|
Diltiazem hydrochloride
|
![Thuốc chống loạn nhịp Thuốc chống loạn nhịp](./images/Picto.497.jpg) |
|
Diphenhydramine hydrochloride
|
![Thuốc kháng histamin H1 Thuốc kháng histamin H1](./images/Picto.490.jpg) |
|
Dobutamine hydrochloride
|
![Thuốc trợ tim Thuốc trợ tim](./images/Picto.512.gif) |
|
Dopamine hydrochloride
|
![Thuốc trợ tim Thuốc trợ tim](./images/Picto.512.gif) |
|
Esomeprazole sodium
|
![Thuốc ức chế bơm proton Thuốc ức chế bơm proton](./images/Picto.504.jpg) |
|
Famotidine
|
![Thuốc kháng histamin H2 Thuốc kháng histamin H2](./images/Picto.522.jpg) |
|
Filgrastim
|
![Khác Khác](./images/Picto.525.png) |
|
Gentamicin sulfate
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
|
Haloperidol lactate
|
![Thuốc an thần Thuốc an thần](./images/Picto.503.jpg) |
|
Hydromorphone hydrochloride
|
![Thuốc giảm đau Thuốc giảm đau](./images/Picto.489.jpg) |
|
Hydroxyzine dihydrochloride
|
![Thuốc giải lo âu Thuốc giải lo âu](./images/Picto.516.jpg) |
|
Insulin
|
![Thuốc hạ đường huyết Thuốc hạ đường huyết](./images/Picto.506.gif) |
|
Insulin lyspro
|
![Thuốc hạ đường huyết Thuốc hạ đường huyết](./images/Picto.506.gif) |
|
Labetalol hydrochloride
|
![Thuốc chẹn beta giao cảm Thuốc chẹn beta giao cảm](./images/Picto.515.jpg) |
|
Levofloxacine
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
|
Lidocaine hydrochloride
|
![Thuốc gây tê Thuốc gây tê](./images/Picto.488.jpg) |
|
Magnesium sulfate
|
![điện giải điện giải](./images/Picto.11538.jpg) |
|
Metoclopramide hydrochloride
|
![Thuốc chống nôn Thuốc chống nôn](./images/Picto.491.jpg) |
|
Midazolam hydrochloride
|
![Thuốc giải lo âu Thuốc giải lo âu](./images/Picto.516.jpg) |
|
Milrinone lactate
|
![Thuốc trợ tim Thuốc trợ tim](./images/Picto.512.gif) |
|
Morphine sulfate
|
![Thuốc giảm đau Thuốc giảm đau](./images/Picto.489.jpg) |
|
Moxifloxacin
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
|
Ondansetron hydrochloride
|
![Thuốc chống nôn Thuốc chống nôn](./images/Picto.491.jpg) |
|
Pantoprazole sodium
|
![Thuốc ức chế bơm proton Thuốc ức chế bơm proton](./images/Picto.504.jpg) |
|
Pethidine hydrochloride
|
![Thuốc giảm đau Thuốc giảm đau](./images/Picto.489.jpg) |
|
Potassium phosphate
|
![điện giải điện giải](./images/Picto.11538.jpg) |
|
Promethazine hydrochloride
|
![Thuốc kháng histamin H1 Thuốc kháng histamin H1](./images/Picto.490.jpg) |
|
Remifentanil hydrochloride
|
![Thuốc giảm đau Thuốc giảm đau](./images/Picto.489.jpg) |
|
Sodium Phosphate
|
![điện giải điện giải](./images/Picto.11538.jpg) |
|
Tobramycin sulfate
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
|