Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 4650  
Loại : Thông tin của nhà sản xuất

đội nghiên cứu :
Các tác giả :
Tiêu đề : Ceftobiprole (Zevtera 500 mg powder for concentrate for solution for infusion.) Summary of Product Characteristics, Advanz Pharma updated 4 aug 2021.
Tài liệu trích dẫn : Advanz Pharma 2021

Mức độ chứng cứ : 
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAciclovir sodium Thuốc kháng virus
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmAmikacin sulfate Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmAmiodarone hydrochloride Thuốc chống loạn nhịp
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmAmphotericin B Thuốc chống nấm
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmCalcium gluconate điện giải
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmCaspofungin acetate Thuốc chống nấm
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium Kháng sinh
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Bảo quản Ánh sáng Tạo thành Phân hủy
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Glucose 5% 50 mg/ml 25°C Không rõ
1 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Glucose 5% 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen Dung dịch Ringer’s lactate 2,67 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
Không tương thích + Dạng tiêmAciclovir sodium
Không tương thích + Dạng tiêmAmikacin sulfate
Không tương thích + Dạng tiêmAmiodarone hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmAmphotericin B
Không tương thích + Dạng tiêmCalcium gluconate
Không tương thích + Dạng tiêmCaspofungin acetate
Không tương thích + Dạng tiêmCiprofloxacin lactate
Không tương thích + Dạng tiêmCisatracurium besylate
Không tương thích + Dạng tiêmDiazepam
Không tương thích + Dạng tiêmDiltiazem hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmDiphenhydramine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmDobutamine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmDopamine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmEsomeprazole sodium
Không tương thích + Dạng tiêmFamotidine
Không tương thích + Dạng tiêmFilgrastim
Không tương thích + Dạng tiêmGentamicin sulfate
Không tương thích + Dạng tiêmHaloperidol lactate
Không tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxyzine dihydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmInsulin
Không tương thích + Dạng tiêmInsulin lyspro
Không tương thích + Dạng tiêmLabetalol hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmLevofloxacine
Không tương thích + Dạng tiêmLidocaine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmMagnesium sulfate
Không tương thích + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmMilrinone lactate
Không tương thích + Dạng tiêmMorphine sulfate
Không tương thích + Dạng tiêmMoxifloxacin
Không tương thích + Dạng tiêmOndansetron hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmPantoprazole sodium
Không tương thích + Dạng tiêmPethidine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmPotassium phosphate
Không tương thích + Dạng tiêmPromethazine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmRemifentanil hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmSodium Phosphate
Không tương thích + Dạng tiêmTobramycin sulfate
Dạng tiêmCiprofloxacin lactate Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmCisatracurium besylate Thuốc khử cực giống cura
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmDiazepam Thuốc giải lo âu
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmDiltiazem hydrochloride Thuốc chống loạn nhịp
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmDiphenhydramine hydrochloride Thuốc kháng histamin H1
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmDobutamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmDopamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmEsomeprazole sodium Thuốc ức chế bơm proton
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmFamotidine Thuốc kháng histamin H2
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmFilgrastim Khác
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmGentamicin sulfate Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride Thuốc giảm đau
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmHydroxyzine dihydrochloride Thuốc giải lo âu
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmInsulin Thuốc hạ đường huyết
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmInsulin lyspro Thuốc hạ đường huyết
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmLabetalol hydrochloride Thuốc chẹn beta giao cảm
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmLevofloxacine Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmLidocaine hydrochloride Thuốc gây tê
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmMagnesium sulfate điện giải
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride Thuốc chống nôn
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmMilrinone lactate Thuốc trợ tim
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmMorphine sulfate Thuốc giảm đau
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmMoxifloxacin Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmOndansetron hydrochloride Thuốc chống nôn
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmPantoprazole sodium Thuốc ức chế bơm proton
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmPethidine hydrochloride Thuốc giảm đau
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmPotassium phosphate điện giải
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmPromethazine hydrochloride Thuốc kháng histamin H1
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmRemifentanil hydrochloride Thuốc giảm đau
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmSodium Phosphate điện giải
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium
Dạng tiêmTobramycin sulfate Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCeftobiprole medocaril sodium

  Mentions Légales