Cập nhật lần cuối :
29/10/2024
Thuốc giải lo âu   Midazolam hydrochloride  
Dạng tiêm
Dung dịch uống Viên nang
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Benzosed Ấn Độ, Ecuador, Venezuela
Buccolam Bỉ, Đức
Crismidor Colombia
Dalam Argentina
Dormicum Ả Rập, Ả Rập Saudi, Áo, Argentina, Ba Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Colombia, Cộng hòa Nam Phi, Croatia, Hà Lan, Hungary, Hy Lạp, Ireland, Mexico, Nga, Phần Lan, Romania, Slovenia, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Sỹ, Thụy Điển, United Arab Emirates, Đan Mạch, Đức
Dormipron Colombia
Dormire Brazil, Chile
Dormomid Brazil, Chile
Gobbizolam Argentina
Hipnazolam Brazil
Hypnovel Anh, Morocco, new zealand, Pháp, Úc
Induson Brazil, Colombia
Lamcord Mexico
Midanium Ba Lan
Midasedan Colombia
Midaselect Đức
Midozor Mexico
Relacum Brazil, Colombia, Ecuador, Mexico
Sedoz Colombia
Somnocal Mexico
Sopodorm Ba Lan
Zolamid Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ
Zolmid Chile
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Midazolam hydrochloride     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Cấp độ bằng chứng A

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 39-41°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Cấp độ bằng chứng A

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4-6°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Cấp độ bằng chứng A

Thủy tinh NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350

Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376

Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 21-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
14 Ngày
2376

Thủy tinh Glucose 5% 0,5 mg/ml 7-9°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
2376

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,03 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
72 Giờ
896

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 20°C-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
30 Ngày
399
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 22°C-24°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
10 Ngày
185
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
399
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,035 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,035 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% 0,036 mg/ml 21°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
350

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 2-6°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
231
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C-24°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
231
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 20-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
27 Ngày
3222
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyolefin Glucose 5% 1 mg/ml 3-4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3222
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Không rõ
365 Ngày
4201
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
365 Ngày
4201
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
4201
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 30°C Không rõ
10 Ngày
5
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 5°C Không rõ
10 Ngày
5
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 3 mg/ml 20°C Ánh sáng
7 Ngày
401
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 3 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
401
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,4 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 24-26°C Tránh ánh sáng
36 Ngày
41
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Không 5 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Cấp độ bằng chứng A

AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Cấp độ bằng chứng C

AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Không rõ
365 Ngày
4201
Cấp độ bằng chứng A+

AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 2-8°C Không rõ
365 Ngày
4201
Cấp độ bằng chứng A+

AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 23-25°C Không rõ
90 Ngày
4201
Cấp độ bằng chứng A+

AT-Closed vial® NaCl 0,9% 1 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
3989
Cấp độ bằng chứng C


  Mentions Légales