Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
đội nghiên cứu - Centre hospitalier Sainte Justine   Pdf  
Canada
bệnh viện
Centre hospitalier Sainte Justine
Montreal
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo   (20)  
1
Stability of Compounded Digoxin Solution 0.05mg/mL for Injection.
Friciu M, Marcelin R.B, Bédard P, Forest J.M, Leclair G. ()
Hosp Pharm - 2022 - ; 57, 2: 294-299.
2
Stability evaluation of compounded hydroxyurea 100 mg/mL oral liquids using a novel analytical method involving chemical derivatization.
Coache D, Friciu M, Bernine Marcellin R, Bonnemain L, Viau A, Gaëlle Roullin V, Forest J.M, Leclair G. (gregoire.leclair@umontreal.ca)
PlosOne - 2022 -
3
Compatibilité physique de l’acétaminophène injectable avec 102 autres médicaments lors d’une administration en Y.
Macoviciuc M, Nguyen C, Forest J-M, Leclair G. (jean-marc.forest.hsj@ssss.gouv.qc.ca)
Pharmactuel - 2022 - ; 55, 4: 247-255.
4
Compatibility of Lactated Ringer’s Injection With 94 Selected Intravenous Drugs During Simulated Y-site Administration.
Vallée M, Barthélémy I, Friciu M, Pelletier E, Forest J.M, Benoit F, Leclair G. (jean-marc.forest.hsj@ssss.gouv.qc.ca)
Hosp Pharm - 2021 - ; 56, 4: 228-234.
5
Stability evaluation of compounded clonidine hydrochloride oral liquids based on a solidphase extraction HPLC-UV method.
Coache D, Friciu M, Roullin G, Boule M, Forest J-M, Leclair G. (gregoire.leclair@umontreal.ca)
PlosOne - 2021 - 16(11): e0260279.
6
Compatibility of Y-site Injection of Meropenem Trihydrate With 101 Other Injectable Drugs.
Lessard J-J, Caron E, Schérer H, Forest J-M, Leclair G. (jean-marc.forest.hsj@ssss.gouv.qc.ca)
Hosp Pharm - 2020 - ; 55, 5: 332-337.
7
Stability of Methadone Hydrochloride for Injection in Saline Solution
Friciu M, Alarie H, Beauchemin M, Forest JM, Leclair G. (jean-marc.forest.hsj@ssss.gouv.qc.ca)
Can J Hosp Pharm - 2020 - 2020;73(2):141-4
8
Stability assessment of levofloxacin in three different suspension vehicles.
Tardif V.,Lepage O.,Friciu M., St-Jean I., Forest J.M. (vg.roullin@umontreal.ca)
J Pharm Pract and Res - 2020 -
9
Compatibilité physique des médicaments administrés en Y aux soins intensifs, en particulier la dexmédétomidine, le lévosimendan et la kétamine.
Côté K, Correal F, Metras M.E, Friciu M, Forest J.M, Leclair G. (jean-marc.forest.hsj@ssss.gouv.qc.ca)
Pharmactuel - 2019 - ;52,4:206-213
10
Compatibilité du citrate de caféine injectable avec plusieurs autres médicaments.
Audet M.A, Forest E, Friciu M, Forest J.M, Leclair G. (jm_forest@ssss.gouv.qc.ca)
Pharmactuel - 2017 - ; 50,1 : 27-33.
11
Stability of gabapentin in extemporaneously compounded oral suspensions.
Friciu M, Roullin G, Leclair G. (gregoire.leclair@umontreal.ca)
PlosOne - 2017 -
12
Stability of Diazoxide in Extemporaneously Compounded Oral Suspensions.
Friciu M, Zaraa S, Roullin G, Leclair G. (gregoire.leclair@umontreal.ca)
PlosOne - 2017 -
13
Compatibilité de l’acétylcystéine injectable lors de son administration en Y avec d’autres médicaments usuels
Forrest J.M, Hildgen P. (patrice.hildgen@umontreal.ca)
Pharmactuel - 2014 - ; 47, 3 : 161-165.
14
Compatibilité par évaluation visuelle du thiopental injectable lors de son administration en Y avec des médicaments usuels.
Legris M.E, Lavoie A, Forrest J.M, Hildgen P. ()
Pharmactuel - 2014 - ; 47, 3 : 167-172.
15
Evaluation visuelle de la compatibilité physique de la naloxone avec d’autres médicaments intraveineux usuels.
Tollec S, Touzin K, Pelletier E, Forest J.M. (jm_forest@ssss.gouv.qc.ca)
Pharmactuel - 2013 - ; 46, 1 : 16-21.
16
Compatibilité physique par évaluation visuelle du salbutamol injectable lors de son administration en Y.
Legris ME, Valiquette ME, Lavoie A, Forest JM, Leclair G. ()
Pharmactuel - 2011 - ; 44, 1 : 14-18
17
Stability of cyclosporine solutions stored in polypropylene–polyolefin bags and polypropylene syringes.
Li M, Forest JM, Coursol C, Leclair G. (jm_forest@ssss.gouv.qc.ca)
Am J Health-Syst Pharm - 2011 - ;68:1646-1650.
19
Compatibility of dimenhydrinate injectable by Y administration.
Ferreira E, Forest JM, Hildgen P. (patrice.hildgen@umontreal.ca)
Pharmactuel - 2004 - ; 37: 17-20.
20
Compatibility of injectable pantoprazole in Y-site administration.
Pere H, Chasse V, Forest JM, Hildgen P. (patrice.hildgen@umontreal.ca)
Pharmactuel - 2004 - ; 37: 193-196.

Danh sách các chất   phân tử nghiên cứu   (138)  
Thuốc lợi tiểu Dạng tiêm Acetazolamide
Thuốc kháng virus Dạng tiêm Aciclovir sodium
Thuốc giãn mạch Dạng tiêm Alprostadil
Kháng sinh Dạng tiêm Amikacin sulfate
Khác Dạng tiêm Aminophylline
Thuốc chống loạn nhịp Dạng tiêm Amiodarone hydrochloride
Thuốc chống nấm Dạng tiêm Amphotericin B
Thuốc chống nấm Dạng tiêm Amphotericin B liposomale
Kháng sinh Dạng tiêm Ampicillin sodium
Thuốc kháng muscarinic Dạng tiêm Atropine sulfate
Kháng sinh Dạng tiêm Azithromycine
Kháng sinh Dạng tiêm Aztreonam
Thuốc kháng muscarinic Dạng tiêm Benztropine mesylate
Thuốc chống loạn nhịp Dạng tiêm Bretylium tosilate
Thuốc gây tê Dạng tiêm Bupivacaine hydrochloride
Thuốc kích thích hô hấp Dạng tiêm Caffeine
Thuốc kích thích hô hấp Dạng tiêm Caffeine citrate
điện giải Dạng tiêm Calcium chloride
điện giải Dạng tiêm Calcium gluconate
Thuốc chống nấm Dạng tiêm Caspofungin acetate
Kháng sinh Dạng tiêm Cefazolin sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Cefotaxime sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Cefoxitin sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Ceftazidime
Kháng sinh Dạng tiêm Ceftriaxone disodium
Kháng sinh Dạng tiêm Cefuroxime sodium
Thuốc giải lo âu Dạng tiêm Chlorpromazine hydrochloride
Thuốc ức chế miễn dịch Dạng tiêm Ciclosporin
Kháng sinh Dạng tiêm Ciprofloxacin lactate
Kháng sinh Dạng tiêm Clindamycin phosphate
Thuốc hạ huyết áp Dung dịch uống Clonidine hydrochloride
Kháng sinh Dạng tiêm Cloxacillin sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Co-trimoxazole
Kháng sinh Dạng tiêm Colistin mesilate sodium
Thuốc chống viêm Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate
Thuốc giống giao cảm Dạng tiêm Dexmedetomidine
Thuốc giải lo âu Dạng tiêm Diazepam
Khác Dung dịch uống Diazoxide
Thuốc trợ tim Dạng tiêm Digoxin
Thuốc kháng histamin H1 Dạng tiêm Dimenhydrinate
Thuốc kháng histamin H1 Dạng tiêm Diphenhydramine hydrochloride
Thuốc giãn mạch Dạng tiêm Dipyridamol
Thuốc trợ tim Dạng tiêm Dobutamine hydrochloride
Thuốc trợ tim Dạng tiêm Dopamine hydrochloride
Thuốc an thần Dạng tiêm Droperidol
Thuốc hạ huyết áp Dạng tiêm Enalaprilate
Thuốc giống giao cảm Dạng tiêm Epinephrine hydrochloride
Kháng sinh Dạng tiêm Ertapenem
Kháng sinh Dạng tiêm Erythromycin lactobionate
Thuốc chẹn beta giao cảm Dạng tiêm Esmolol hydrochloride
Thuốc kháng histamin H2 Dạng tiêm Famotidine
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Fentanyl citrate
Thuốc chống nấm Dạng tiêm Fluconazole
Thuốc kháng virus Dạng tiêm Foscarnet sodium
Thuốc lợi tiểu Dạng tiêm Furosemide
Thuốc chống động kinh Dung dịch uống Gabapentine
Kháng sinh Dạng tiêm Gentamicin sulfate
Thuốc chống nôn Dạng tiêm Granisetron hydrochloride
Thuốc an thần Dạng tiêm Haloperidol lactate
Thuốc chống đông Dạng tiêm Heparin sodium
Khác Dạng tiêm Human albumin
Thuốc hạ huyết áp Dạng tiêm Hydralazine hydrochloride
Thuốc chống viêm Dạng tiêm Hydrocortisone sodium succinate
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride
thuốc trị ung thư Dung dịch uống Hydroxyurea
Thuốc giải lo âu Dạng tiêm Hydroxyzine dihydrochloride
Kháng sinh Dạng tiêm Imipenem - cilastatin sodium
Thuốc chống viêm Dạng tiêm Indomethacin sodium trihydrate
Thuốc hạ đường huyết Dạng tiêm Insulin
Thuốc kích thích beta giao cảm Dạng tiêm Isoprenaline hydrochloride
Thuốc gây mê Dạng tiêm Ketamine hydrochloride
Khác Dạng tiêm L-carnitine
Thuốc chẹn beta giao cảm Dạng tiêm Labetalol hydrochloride
Kháng sinh Dạng tiêm Levofloxacine
Kháng sinh Dung dịch uống Levofloxacine
Khác Dạng tiêm Levosimendan
Thuốc gây tê Dạng tiêm Lidocaine hydrochloride
Kháng sinh Dạng tiêm Linezolid
Thuốc giải lo âu Dạng tiêm Lorazepam
điện giải Dạng tiêm Magnesium sulfate
Khác Dạng tiêm Mannitol
Kháng sinh Dạng tiêm Meropenem
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Methadone hydrochloride
Thuốc chống viêm Dạng tiêm Methylprednisolone acetate
Thuốc chống viêm Dạng tiêm Methylprednisolone sodium succinate
Thuốc chống nôn Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride
Thuốc chống loạn nhịp Dạng tiêm Metoprolol tartrate
Thuốc điều trị kí sinh trùng Dạng tiêm Metronidazole
Thuốc chống nấm Dạng tiêm Micafungin
Thuốc giải lo âu Dạng tiêm Midazolam hydrochloride
Thuốc trợ tim Dạng tiêm Milrinone lactate
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Morphine sulfate
Thuốc giải độc Dạng tiêm N-acetylcysteine
Thuốc giải độc Dạng tiêm Naloxone hydrochloride
Thuốc giãn mạch Dạng tiêm Nicardipine hydrochloride
Thuốc giãn mạch Dạng tiêm Nitroglycerin
Thuốc giãn mạch Dạng tiêm Nitroprusside sodium
Thuốc giống giao cảm Dạng tiêm Norepinephrine bitartrate
Khác Dạng tiêm Octreotide acetate
Thuốc chống nôn Dạng tiêm Ondansetron hydrochloride
Khác Dạng tiêm Oxytocin
Thuốc khử cực giống cura Dạng tiêm Pancuronium bromide
Thuốc ức chế bơm proton Dạng tiêm Pantoprazole sodium
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Paracetamol
Kháng sinh Dạng tiêm Penicillin G sodium
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Pethidine hydrochloride
Thuốc chống động kinh Dạng tiêm Phenobarbital sodium
Thuốc giãn mạch Dạng tiêm Phentolamine mesylate
Thuốc giống giao cảm Dạng tiêm Phenylephrine hydrochloride
Thuốc chống động kinh Dạng tiêm Phenytoin sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Piperacillin sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Piperacillin sodium / tazobactam
điện giải Dạng tiêm Potassium chloride
điện giải Dạng tiêm Potassium phosphate
Thuốc chống loạn nhịp Dạng tiêm Procainamide hydrochloride
Thuốc an thần Dạng tiêm Prochlorperazine edysilate
Thuốc kháng histamin H1 Dạng tiêm Promethazine hydrochloride
Thuốc gây mê Dạng tiêm Propofol
Thuốc chẹn beta giao cảm Dạng tiêm Propranolol hydrochloride
Thuốc kháng histamin H2 Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Remifentanil hydrochloride
Thuốc khử cực giống cura Dạng tiêm Rocuronium bromide
Thuốc kích thích beta giao cảm Dạng tiêm Salbutamol sulfate
điện giải Dạng tiêm Sodium bicarbonate
điện giải Dạng tiêm Sodium Phosphate
Thuốc giảm đau Dạng tiêm Sufentanil citrate
Vitamin Dạng tiêm Thiamine hydrochloride
Thuốc gây mê Dạng tiêm Thiopental sodium
Kháng sinh Dạng tiêm Ticarcillin / clavulanic acid
Kháng sinh Dạng tiêm Tobramycin sulfate
Chống chảy máu Dạng tiêm Tranexamic acid
Thuốc chống động kinh Dạng tiêm Valproic acid
Kháng sinh Dạng tiêm Vancomycin hydrochloride
Hormon Dạng tiêm Vasopressin
Thuốc khử cực giống cura Dạng tiêm Vecuronium bromide
Thuốc chống loạn nhịp Dạng tiêm Verapamil hydrochloride
Thuốc chống nấm Dạng tiêm Voriconazole
Thuốc kháng virus Dạng tiêm Zidovudine

  Mentions Légales