Cập nhật lần cuối :
29/10/2024
điện giải   Sodium bicarbonate  
Dạng tiêm
Khí dung
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Bicarbonato de sodio Bồ Đào Nha, Chile, Colombia, Ecuador, Mexico
Debonal Mexico
Natrium bicarbonat Áo, Thụy Sỹ
Natrium Hidrogen Karbonat Hungary
Natrium Hydrogencarbonat Đức
Sodio bicarbonato Ý
Sodium bicarbonate Morocco, Pháp, Tunisia
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Sodium bicarbonate     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Nhựa polyolefin Nước cất pha tiêm 4 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
48 Giờ
3116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin Nước cất pha tiêm 4 >> 11,45 mg/ml 2-4°C Không rõ
7 Ngày
3116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin Nước cất pha tiêm 7,6 >> 11,45 mg/ml 21-24°C
30 Giờ
3116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,336 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
4383
Phương pháp sinh học

Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyolefin Glucose 5% 12,6 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
7 Ngày
3329
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyolefin Glucose 5% 4 mg/ml 21-24°C
48 Giờ
3116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin Glucose 5% 4 >> 11,45 mg/ml 2-4°C Không rõ
7 Ngày
3116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin Glucose 5% 7,6 >> 11,45 mg/ml 21-24°C Ánh sáng
30 Giờ
3116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3329
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyolefin Glucose 5% 8,4 mg/ml 23-25°C Ánh sáng
7 Ngày
3329
Cấp độ bằng chứng A+


  Mentions Légales