Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Thuốc gây mê    Thiopental sodium  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Anapental Ả Rập
Anental Colombia, Venezuela
Epental Ả Rập Saudi
Exipental Iran
Farmotal Ý
Gabapentax Colombia
Hipnopento Argentina
Nesdonal Hà Lan
Pantul Ecuador, Peru
Pensodital Mexico
Pental Thổ Nhĩ Kỳ
Pentarim Mexico
Pentax Venezuela
Pentocur Iceland, Na Uy
Pentotex Malaysia
Pentothal Bỉ, Canada, Hy Lạp, Luxembourg, Mexico, Phần Lan, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Úc, Ý, Đan Mạch
Sodipental Colombia, Mexico
Thiojex Chile
Thiomek Peru
Thiopental Ả Rập, Ả Rập Saudi, Anh, Áo, Ba Lan, Hungary, Hy Lạp, Iran, Ireland, Malaysia, Morocco, Pháp, Romania, Tunisia, Đức
Thiopentax Ecuador, Venezuela
Tiobarbital Colombia, Tây Ban Nha
Trapanal Đức
Zedisol Mexico
Tài liệu tham khảo   Dạng tiêm   Tài liệu tham khảo : Thiopental sodium  
Loại Nguồn
59 Tạp chí Trissel LA, Gilbert DL, Martinez JF, Kim MC.
Compatibility of remifentanil hydrochloride with selected drugs during simulated Y-site administration.
Am J Health-Syst Pharm 1997 ; 54: 2192-2196.
125 Tạp chí Chernin EL, Stewart JT, Smiler B.
Stability of thiopental sodium and propofol in polypropylene syringes at 23 and 4°C.
Am J Health-Syst Pharm 1996 ; 53: 1576-1579.
126 Tạp chí Prankerd RJ, Jones RD.
Physicochemical compatibility of propofol with thiopental sodium.
Am J Health-Syst Pharm 1996 ; 53: 2606-2610.
299 Tạp chí Trissel LA, Martinez JF, Gilbert DL.
Compatibility of cisatracurium besylate with selected drugs during simulated Y-site administration.
Am J Health-Syst Pharm 1997 ; 54: 1735-1741.
314 Tạp chí Chiu MF, Schwartz ML.
Visual compatibility of injectable drugs used in the intensive care unit.
Am J Health-Syst Pharm 1997 ; 54: 64-65.
319 Tạp chí Hadzija BW, Lubarsky DA.
Compatibility of etomidate, thiopental sodium, and propofol injections with drugs commonly administered during induction of anesthesia.
Am J Health-Syst Pharm 1995 ; 52: 997-999.
350 Tạp chí Martens HJ, De Goede PN, Van Loenen AC.
Sorption of various drugs in polyvinyl chloride, glass, and polyethylene-lined infusion containers.
Am J Hosp Pharm 1990 ; 47: 369-373.
527 Tạp chí Das Gupta V, Neal Gardner S, Jolowsky CM, Newcomer DR, Stewart KR.
Chemical stability of thiopental sodium injection in disposable plastic syringes.
J Clin Pharm Ther 1987 ; 12: 339-342.
642 Tạp chí Baumgartner TG, Knudsen AK, Dunn AJ, Kilroy RA.
Norepinephrine stability in saline solutions.
Hosp Pharm 1988 ; 23: 44,49, 59.
755 Thông tin của nhà sản xuất Pancuronium (Pavulon®) - Résumé des caractéristiques du produit
MSD France 2016
871 Tạp chí Haws JL, Herman N, Clark Y, Bjoraker R, Jones D.
The chemical stability and sterility of sodium thiopental after preparation.
Anesth Analg 1998 ; 86: 208-213.
919 Tạp chí Lazar ER, Jolly DT, Tam YK, Hrazdil J, Tawfik SR, Clanachan AS.
Propofol and thiopental in a 1:1 volume mixture is chemically stable.
Anesth Analg 1998 ; 86: 422-426.
1173 Tạp chí Kowaluk EA, Roberts MS, Blackburn HD, Polack AE.
Interactions between drugs and polyvinyl chloride infusion bags.
Am J Hosp Pharm 1981 ; 38: 1308-1314.
1713 Tạp chí Trissel LA, Saenz CA.
Compatibility screening of bivalirudin during simulated Y-site administration with other drugs.
Int J Pharm Compound 2002 ; 6: 311-315.
1721 Tạp chí Trissel LA, Williams KY, Baker MB.
Compatibility screening of Hextend during simulated Y-site administration with other drugs.
Int J Pharm Compound 2001 ; 5: 69-72.
1803 Tạp chí Trissel, LA, Saenz CA, Ogundele OB, Ingram D, Baker MB.
Compatibility of fenoldopam mesylate with other drugs during simulated Y-site administration.
Am J Health-Syst Pharm 2003 ; 60: 80-85.
2073 Tạp chí Taniguchi T, Yamamoto K, Kobayashi T.
Precipitate formed by thiopentone and vecuronium causes pulmonary embolism.
Can J Anesth 1998 ; 45: 347-351.
2079 Tạp chí Morton WD, Lerman J.
The effect of pancuronium on the solubility of aqueous thiopentone.
Can J Anesth 1987 ; 34: 87-89.
2090 Tạp chí Pere H, Chasse V, Forest JM, Hildgen P.
Compatibility of injectable pantoprazole in Y-site administration.
Pharmactuel 2004 ; 37: 193-196.
2105 Tạp chí Valverde molina F, Hernandez Hernandez G, Munoz Castillo M, Novales Duran J, Gallego Fernandez C.
Estabilidad de una mezcla de etomidato y pentotal para administracion intravenosa en bolo.
Farm Hosp 1999 ; 23: 357-360.
2146 Tạp chí Trissel LA, Xu QA, Baker M.
Drug compatibility with new polyolefin infusion solution containers.
Am J Health-Syst Pharm 2006 ; 63: 2379-2382.
2231 Tạp chí de Jongh R, Hens R, Basma V, mouton JW, Tulkens PM, Carryn S.
Continuous versus intermittent infusion of temocillin, a directed spectrum penicillin for intensive care patients with nosocomial pneumonia: stability, compatibility, population pharmacokinetic studies and breakpoint selection.
J Antimicrob Chemother 2008 ; 61, 2: 382-388.
3134 Tạp chí Perez Jua En, Maqueda Palau M, Arévalo Rubert Mt, Ribas Nicolau B, Amoros Cerdà SM.
Compatibilidad visual y física de la furosemida en mezclas intravenosas para perfusión continua.
Enferm Intensiva 2010 ; 21: 96-103.
3212 Tạp chí Ribas Nicolau, B.; P?rez Juan, E.; Amor?s Cerd?, S.M.; Ar?valo Rubert, M.J.; Maqueda Palau, M.
Compatibilidad física del bicarbonato sódico con fármacos de uso frecuente en la unidad de cuidados intensivos.
Enferm Intensiva 2011 ;22:78-82.
3372 Tạp chí Hanci V, Ali Kiraz H, Ömür D, Ekin S, Uyan B, Yurtlu B.S.
Precipitation in Gallipoli: Sugammadex / Amiodarone & Sugammadex / Dobutamine & Sugammadex / Protamine.
Rev Bras Anestesiol 2013 ; 63, 1: 163-166.
3373 Tạp chí Khan S, Stannard N, Greijn J.
Precipitation of thiopental with muscle relaxants: a potential hazard.
J R Soc Med Sh Rep 2011 ; 2: 58.
3377 Tạp chí Huddy NC, Durcan JJ.
Precipitation betwen meptazinol and thiopentone.
Anaesthesia 1983 ; 38: 601-602.
3408 Tạp chí Tollec S, Touzin K, Pelletier E, Forest J.M.
Evaluation visuelle de la compatibilité physique de la naloxone avec d’autres médicaments intraveineux usuels.
Pharmactuel 2013 ; 46, 1 : 16-21.
3464 Tạp chí Monica Maqueda-Palau, Eva Pérez-Juan, Maria Josep Arévalo-Rubert, Sylvia Monica Amoros-Cerda, Bàrbara Ribas-Nicolau.
Compatibilidad física de la amiodarona en perfusión continua
Enferm Clin 2011 21:25-29.
3466 Tạp chí B. Ribas Nicolau, E. P?rez Juan, S.M. Amor?s Cerd?, M.J. Ar?valo Rubert, M. Maqueda Palau.
Compatibilidad física del bicarbonato sódico con fármacos de uso frecuente en la unidad de cuidados intensivos
Enferm Intensiva 2011 ;22:78-82.
3501 Thông tin của nhà sản xuất Ketamine hydrochloride (Ketalar®) - Summary of Product Characteristics
Pfizer 2011
3503 Thông tin của nhà sản xuất Fentanyl - Summary of product Characteristics
Hameln Pharmaceuticals 2012
3525 Thông tin của nhà sản xuất Pethidine hydrochloride - Summary of product Characteristics
AMCO Amdipharm Mercury 2012
3526 Thông tin của nhà sản xuất Clindamycin (Dalacin®) - Summary of Product Characteristics
Pharmacia 2010
3531 Thông tin của nhà sản xuất Morphine sulphate 10 mg/mL injection BP – Summary of Product Characteristics
Wockhardt 2014
3549 Thông tin của nhà sản xuất Amikacine B Braun - Résumé des caractéristiques du produit.
B Braun 2012
3564 Thông tin của nhà sản xuất Rocuronium B Braun - Résumé des caractéristiques du produit.
B Braun 2012
3599 Thông tin của nhà sản xuất Glycopyrrolate Injection U.S.P. - Summary of Product Characteristics
Amco Amdipharm Mercry 2013
3600 Thông tin của nhà sản xuất Hydroxyzine (Atarax®) - Résumé des caractéristiques du produit
UCB Pharma SA 2009
3601 Thông tin của nhà sản xuất Cisatracurium Actavis - Résumé des Caractéristiques du Produit
Actavis 2012
3607 Thông tin của nhà sản xuất Esmolol hydrochloride for injection - Summary of Product Characteristics
AOP Orphan Pharmaceuticals AG 2013
3612 Thông tin của nhà sản xuất Doxapram (Dopram) - Summary of Product Characteristics
Amdipharm Mercury Company 2012
3614 Thông tin của nhà sản xuất Nicardipine Injection - Summary of Product Characteristics
American Regent Inc 2013
3629 Thông tin của nhà sản xuất Atracurium (Atracurium solution for injection/infusion®) - Summary of Product Characteristics
Actavis UK 2014
3630 Thông tin của nhà sản xuất Vecuronium (Norcuron®) - Summary of Product Characteristics
Merck Sharp Dohme 2012
3631 Thông tin của nhà sản xuất Suxamethonium (Suxamethonium Aguettant®) - Résumé des caractéristiques du produit
Aguettant 2016
3674 Thông tin của nhà sản xuất Erythromycin lactobionate - Summary of Product Characteristics
PanPharma 2016
3675 Thông tin của nhà sản xuất Thiopental sodium - Summary of Product Characteristics
Archimedes Pharma UK Ltd 2015
3676 Thông tin của nhà sản xuất Atracurium bésilate (Atracurium Hospira®) - Résumé des caractéristiques du produit
Hospira 2014
3767 Tạp chí Legris M.E, Lavoie A, Forrest J.M, Hildgen P.
Compatibilité par évaluation visuelle du thiopental injectable lors de son administration en Y avec des médicaments usuels.
Pharmactuel 2014 ; 47, 3 : 167-172.
3823 Tạp chí Juan E.P, Palau M.M, Cerd? S.A, Rubert M.A, Nicolau B.R.
Compatibilité physique de médicaments administrés dans l’unité de soins intensifs
Pharmactuel 2015 ; 48, 3 : 146-152.
3932 Thông tin của nhà sản xuất Hydroxocobalamine (Cyanokit®) - Résumé des caractéristiques du produit
Serb Laboratoire 2015
3941 Thông tin của nhà sản xuất Nicardipine - Summary of Product Characteristics
Concordia International 2017
4009 Thông tin của nhà sản xuất
Droperidol - Résumé des Caractéristiques du Produit
Panpharma 2017
4428 Tạp chí Rashed S.M, Sweatman T.W, Thoma L, Hovinga C.A, Phelps S.J.
Chemical Compatibility of Depacon® with Medications Frequently Administered by Intravenous Y-Site Delivery in Patients with Epilepsy or Head Trauma.
J Pediatr Pharmacol Ther 2004 ; 9, 2: 126-132.
4700 Thông tin của nhà sản xuất Esketamine 25 mg/mL solution for injection/infusion. - Summary of Product Characteristics
AS Kalceks 2022

  Mentions Légales