![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
2.5 g
Ranitidine HCl |
Nước tinh khiết |
>> 100 ml |
|
15-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
153 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
1927
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
5 g
Ranitidine HCl |
Nước tinh khiết |
>> 100 ml |
|
15-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
139 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
1927
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
1500 mg
Ranitidine HCl |
|
2-6°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
27 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
3336
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
1500 mg
Ranitidine HCl |
|
23-27°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
5 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
3336
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
2.5 g
Ranitidine HCl |
Nước tinh khiết |
>> 100 ml |
|
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
139 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
1927
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
1449 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
>> 100 mL |
|
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
58 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
3810
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
1449 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
>> 100 mL |
|
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
36 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
3810
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
900 mg
®=? (Glaxo) |
Nước cất |
>> 180 ml |
Si rô đơn |
>> 360 ml |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
7 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2490
|
|