Cập nhật lần cuối :
14/12/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 4867  
Loại : Poster
Biểu tượng.pdf
424Ko

đội nghiên cứu : Marseille - Hôpital de la Conception
Các tác giả : Dazan D, Aït Taleb S, Laroyenne N, Hamam Y, Conreur L, Paoli-Lombardo R, Primas N, Lamy E, Castera-Ducros C, Curti C et al.
Tiêu đề : Etude des compatibilités entre la nalbuphine et d'autres principes actifs pour optimiser leur administration en service de pédiatrie.
Tài liệu trích dẫn : CSH (SNPHPU) Congress sept 2024 2024

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAciclovir sodium Thuốc kháng virus
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmAmikacin sulfate Kháng sinh
Tương thích 2,5 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmAmoxicillin sodium Kháng sinh
Tương thích 20 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmAmphotericin B Thuốc chống nấm
Không tương thích 0,5 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + Glucose 5%
Dạng tiêmCefotaxime sodium Kháng sinh
Tương thích 20 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmClonazepam Thuốc chống động kinh
Tương thích 0,04 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmDiazepam Thuốc giải lo âu
Tương thích 0,02 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmFurosemide Thuốc lợi tiểu
Không tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 0,04 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride Thuốc giải độc
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmAciclovir sodium 5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmAmikacin sulfate 2,5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmAmoxicillin sodium 20 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmAmphotericin B 0,5 mg/ml + Glucose 5%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmCefotaxime sodium 20 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmClonazepam 0,04 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmDiazepam 0,02 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmFurosemide 1 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 0,04 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0,05 >> 0,33 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 14 mg/ml
Dạng tiêmSodium bicarbonate điện giải
Tương thích 14 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 0,05 >> 0,33 mg/ml

  Mentions Légales