Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 3932  
Loại : Thông tin của nhà sản xuất

đội nghiên cứu :
Các tác giả :
Tiêu đề : Hydroxocobalamine (Cyanokit®) - Résumé des caractéristiques du produit
Tài liệu trích dẫn : Serb Laboratoire 2015

Mức độ chứng cứ : 
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAdenosin Thuốc giãn mạch
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmAmiodarone hydrochloride Thuốc chống loạn nhịp
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmAscorbic acid Vitamin
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmAtropine sulfate Thuốc kháng muscarinic
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmDiazepam Thuốc giải lo âu
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmDobutamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmDopamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmEpinephrine hydrochloride Thuốc giống giao cảm
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmFentanyl citrate Thuốc giảm đau
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmHydroxocobalamin Thuốc giải độc
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Dung môi NaHCO3 Tạo thành Phân hủy
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 2-8°C Không rõ
6 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 25 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
Không tương thích + NaHCO3
Không tương thích + Dạng tiêmAdenosin
Không tương thích + Dạng tiêmAmiodarone hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmAscorbic acid
Không tương thích + Dạng tiêmAtropine sulfate
Không tương thích + Dạng tiêmDiazepam
Không tương thích + Dạng tiêmDobutamine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmDopamine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmEpinephrine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmFentanyl citrate
Không tương thích + Dạng tiêmKetamine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmLidocaine hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride
Không tương thích + Dạng tiêmNitroglycerin
Không tương thích + Dạng tiêmPentobarbital sodium
Không tương thích + Dạng tiêmPhenytoin sodium
Không tương thích + Dạng tiêmPropofol
Không tương thích + Dạng tiêmSodium bicarbonate
Không tương thích + Dạng tiêmSodium thiosulfate
Không tương thích + Dạng tiêmSuxamethonium chloride
Không tương thích + Dạng tiêmThiopental sodium
Dạng tiêmKetamine hydrochloride Thuốc gây mê
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmLidocaine hydrochloride Thuốc gây tê
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmNitroglycerin Thuốc giãn mạch
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmPentobarbital sodium Thuốc gây mê
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmPhenytoin sodium Thuốc chống động kinh
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmPropofol Thuốc gây mê
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmSodium bicarbonate điện giải
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmSodium thiosulfate Thuốc giải độc
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmSuxamethonium chloride Thuốc khử cực giống cura
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin
Dạng tiêmThiopental sodium Thuốc gây mê
Không tương thích + Dạng tiêmHydroxocobalamin

  Mentions Légales