Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 3212  
Loại : Tạp chí
Đường dẫn internet : 10.1016/j.enfi.2010.09.004

đội nghiên cứu : Palma de Mallorque - Hôpital Universitari Son Espases
Các tác giả : Ribas Nicolau, B.; P?rez Juan, E.; Amor?s Cerd?, S.M.; Ar?valo Rubert, M.J.; Maqueda Palau, M.
Tiêu đề : Compatibilidad física del bicarbonato sódico con fármacos de uso frecuente en la unidad de cuidados intensivos.
Tài liệu trích dẫn : Enferm Intensiva ;22:78-82. 2011

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAmiodarone hydrochloride Thuốc chống loạn nhịp
Không tương thích 15 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmCisatracurium besylate Thuốc khử cực giống cura
Không tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmFurosemide Thuốc lợi tiểu
Tương thích 10 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Không tương thích 0.5 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmHeparin sodium Thuốc chống đông
Tương thích 500 UI/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmInsulin Thuốc hạ đường huyết
Tương thích 2 UI/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Không tương thích 2.1 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmNimodipine Thuốc hạ huyết áp
Tương thích 0.2 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmNitroglycerin Thuốc giãn mạch
Tương thích 0.2 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmSodium bicarbonate điện giải
Không tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmAmiodarone hydrochloride 15 mg/ml + Không
Không tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmCisatracurium besylate 5 mg/ml + Không
Tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmFurosemide 10 mg/ml + Không
Không tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 0.5 mg/ml + Không
Tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmHeparin sodium 500 UI/ml + Không
Tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmInsulin 2 UI/ml + Không
Không tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.1 mg/ml + Không
Tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmNimodipine 0.2 mg/ml + Không
Tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmNitroglycerin 0.2 mg/ml + Không
Không tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmThiopental sodium 60 mg/ml + Không
Tương thích 84 mg/ml + Dạng tiêmUrapidil 5 mg/ml + Không
Dạng tiêmThiopental sodium Thuốc gây mê
Không tương thích 60 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không
Dạng tiêmUrapidil Thuốc hạ huyết áp
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmSodium bicarbonate 84 mg/ml + Không

  Mentions Légales