Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 1438  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Boston - Brigham and women\'s hospital
Các tác giả : Souney PF, Solomon MA, Stancher D.
Tiêu đề : Visual compatibility of cimetidine hydrochloride wih common preoperative injectable medications.
Tài liệu trích dẫn : Am J Hosp Pharm ; 41: 1840-1841. 1984

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmChlorpromazine hydrochloride Thuốc giải lo âu
Không tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmCimetidine hydrochloride Thuốc kháng histamin H2
Không tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmChlorpromazine hydrochloride 25 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmDiazepam 5 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmDiphenhydramine hydrochloride 50 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmDroperidol 2,5 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmFentanyl citrate 50 µg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmGlycopyrronium bromide 0.2 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride 2 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmHydroxyzine dihydrochloride 50 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmLorazepam 2 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmMorphine sulfate 10 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 10 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmProchlorperazine edysilate 5 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmPromethazine hydrochloride 25 mg/ml
Tương thích 150 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide 0,86 mg/ml
Dạng tiêmDiazepam Thuốc giải lo âu
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmDiphenhydramine hydrochloride Thuốc kháng histamin H1
Tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmDroperidol Thuốc an thần
Tương thích 2,5 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmFentanyl citrate Thuốc giảm đau
Tương thích 50 µg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmGlycopyrronium bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.2 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride Thuốc giảm đau
Tương thích 2 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmHydroxyzine dihydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmLorazepam Thuốc giải lo âu
Tương thích 2 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmMorphine sulfate Thuốc giảm đau
Tương thích 10 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride Thuốc giải độc
Tương thích 10 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmProchlorperazine edysilate Thuốc an thần
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmPromethazine hydrochloride Thuốc kháng histamin H1
Tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml
Dạng tiêmScopolamine hydrobromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0,86 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 150 mg/ml

  Mentions Légales