Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 404  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Boston - Brigham and women\'s hospital
Các tác giả : Forman JK, Souney PF.
Tiêu đề : Visual compatibility of midazolam hydrochloride with common preoperative injectable medications.
Tài liệu trích dẫn : Am J Hosp Pharm ; 44: 2298-2299. 1987

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAtropine sulfate Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.2 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmBuprenorphine hydrochloride Thuốc giảm đau
Tương thích 0.15 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmButorphanol tartrate Thuốc giảm đau
Tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmChlorpromazine hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 16.67 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmCimetidine hydrochloride Thuốc kháng histamin H2
Tương thích 100 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmDimenhydrinate Thuốc kháng histamin H1
Không tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 25 mg/ml + Không
Dạng tiêmDiphenhydramine hydrochloride Thuốc kháng histamin H1
Tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmDroperidol Thuốc an thần
Tương thích 1.25 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmFentanyl citrate Thuốc giảm đau
Tương thích 33.33 µg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmGlycopyrronium bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.1 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmHydroxyzine dihydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 33.33 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride Thuốc chống nôn
Tương thích 3.33 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmAtropine sulfate 0.2 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmBuprenorphine hydrochloride 0.15 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmButorphanol tartrate 1 mg/ml + Không
Tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmChlorpromazine hydrochloride 16.67 mg/ml + Không
Tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmCimetidine hydrochloride 100 mg/ml + Không
Không tương thích 25 mg/ml + Dạng tiêmDimenhydrinate 25 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmDiphenhydramine hydrochloride 25 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmDroperidol 1.25 mg/ml + Không
Tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmFentanyl citrate 33.33 µg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmGlycopyrronium bromide 0.1 mg/ml + Không
Tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmHydroxyzine dihydrochloride 33.33 mg/ml + Không
Tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride 3.33 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmMorphine sulfate 5 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride 5 mg/ml + Không
Không tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmPentobarbital sodium 33.33 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmPethidine hydrochloride 50 mg/ml + Không
Không tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmProchlorperazine edysilate 1.67 mg/ml + Không
Tương thích 2.5 mg/ml + Dạng tiêmPromethazine hydrochloride 12.5 mg/ml + Không
Không tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmRanitidine hydrochloride 16.67 mg/ml + Không
Tương thích 3.33 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide 0.287 mg/ml + Không
Dạng tiêmMorphine sulfate Thuốc giảm đau
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmNalbuphine hydrochloride Thuốc giải độc
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmPentobarbital sodium Thuốc gây mê
Không tương thích 33.33 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmPethidine hydrochloride Thuốc giảm đau
Tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmProchlorperazine edysilate Thuốc an thần
Không tương thích 1.67 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmPromethazine hydrochloride Thuốc kháng histamin H1
Tương thích 12.5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.5 mg/ml + Không
Dạng tiêmRanitidine hydrochloride Thuốc kháng histamin H2
Không tương thích 16.67 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1.67 mg/ml + Không
Dạng tiêmScopolamine hydrobromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.287 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 3.33 mg/ml + Không

  Mentions Légales