Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Kháng sinh   Ceftolozane / tazobactam  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Zepilen Tây Ban Nha
Zerbaxa Anh, Argentina, Chile, Ecuador, Hoa Kỳ, Mexico, Peru, Pháp, Romania, Tây Ban Nha, Thụy Sỹ, Đức
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Ceftolozane / tazobactam     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 87.7 / 43.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
4 Ngày
3803
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Thủy tinh NaCl 0,9% 87.7 / 43.8 mg/ml 2-8°C Không rõ
4 Ngày
3803
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 3.86 (Baxter) 0.055/0.027 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 1.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 1.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 2.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 2.5% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 4.25% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® 4.25% glucose (Baxter) 0.02/0.01 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Balance® 1.3% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Balance® 1.3% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Balance® 2.5% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 37°C Không rõ
12 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Balance® 2.5% Frésénius 0.04/0.02 mg/ml 4°C Không rõ
168 Giờ
4378
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 62,5/31,25 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 25/12,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
12 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene Glucose 5% 25/12,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 13.33/6.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi silicone NaCl 0,9% 3.33/1.66 mg/ml 8°C Tránh ánh sáng
8 Ngày
4645
Cấp độ bằng chứng C+

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 2-8°C Không rõ
7 Ngày
3803
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 / 5 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3803
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất


  Mentions Légales