Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Thuốc kích thích beta giao cảm   Levalbuterol  
Khí dung
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Khí dung
Độ ổn định khi trộn lẫn   Khí dung   Độ ổn định khi trộn lẫn : Levalbuterol     
Bao bì Tá dược Phân tử Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Nhựa polypropylen và polyethylen
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.22 mg/ml  Xopenex®
Khí dung   Ipratropium bromide Lỏng0.090 mg/ml  ®=? (Nephrom Pharm)
25°C
28 Ngày
Không rõ 2635
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.22 mg/  ®=? Levalbuterol Sepracor®
Khí dung   N-acetylcysteine Lỏng182 mg/l  ®=? Acetylcysteine sodium Bristol Myers Squibb®
21-25°C
0.5 Giờ
Ánh sáng 2803
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.41 mg/ml  ®=? Levalbuterol Sepracor®
Khí dung   Ipratropium bromide Lỏng0.16 mg/ml  ®=? Ipratropium bromide Dey®
21-25°C
0.5 Giờ
Ánh sáng 2803
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.5 mg/mL  ®=? Levalbuterol Sepracor®
Khí dung   Budesonide Lỏng0.2 mg/mL  ®=? Budesonide Astra Zeneca
21-25°C
0.5 Giờ
Ánh sáng 2803
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.5 mg/ml  ®=? Levalbuterol Sepracor®
Khí dung   Cromoglycate sodium Lỏng8 mg/ml  ®=? Cromolyn sodium Alpharma®
21-25°C
0.5 Giờ
2803
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.80mg/mL  Levalbuterol®
Khí dung   Budesonide Lỏng0.22mg/mL  Pulmicort®
23-26°C
0.5 Giờ
Ánh sáng 2774
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng1.23mg/mL  Levalbuterol®
Khí dung   Budesonide Lỏng0.22mg/mL  Pulmicort®
23-26°C
0.5 Giờ
Ánh sáng 2774
Không rõ
Không có
Khí dung   Levalbuterol Lỏng0.74mg/mL  Levalbuterol®
Khí dung   Budesonide Lỏng0.45mg/mL  Pulmicort®
23-26°C
0.5 Giờ
Ánh sáng 2774

  Mentions Légales