Cập nhật lần cuối :
27/11/2025
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 5073  
Loại : Thông tin của nhà sản xuất

đội nghiên cứu :
Các tác giả :
Tiêu đề : Palladone 10 mg/ml solution for injection or infusion - Summary of Product Characteristics Updated 28-Apr-2025.
Tài liệu trích dẫn : Napp Pharmaceuticals Limited 2025

Mức độ chứng cứ : 
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmCyclizine lactate Thuốc kháng histamin H1
Không tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate Thuốc chống viêm
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmGlycopyrronium bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride Thuốc giảm đau
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Bao bì Ống tiêm bằng polycarbonat Tạo thành Giảm độ ổn định
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 25°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 37°C Không rõ
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% ? mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
Không tương thích + Dạng tiêmCyclizine lactate
Tương thích + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate
Tương thích + Dạng tiêmGlycopyrronium bromide
Tương thích + Dạng tiêmHaloperidol lactate
Tương thích + Dạng tiêmKetamine hydrochloride
Tương thích + Dạng tiêmLevomepromazine
Tương thích + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride
Tương thích + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride
Tương thích + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide
Tương thích + Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide
Tương thích + NaCl 0,9%
Tương thích + Glucose 5%
Dạng tiêmKetamine hydrochloride Thuốc gây mê
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmLevomepromazine Thuốc an thần
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride Thuốc chống nôn
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmScopolamine hydrobromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride
Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích + Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride

  Mentions Légales