Cập nhật lần cuối :
03/05/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 2900  
Loại : Tạp chí
Đường dẫn internet : http://archive.eahp.eu/Media/Home-page/EJHP-BMJ/EJHP-Practice-archive/Issue-5-2009

đội nghiên cứu :
Các tác giả : Hines S, Pleasance S.
Tiêu đề : Compatibility of an injectable high strength oxycodone formulation with typical diluents, syringes, tubings,infusion bags and drugs for potential co-administration.
Tài liệu trích dẫn : EJHP ; 15, 5: 32-38. 2009

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmCyclizine lactate Thuốc kháng histamin H1
Không tương thích + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride + NaCl 0,9%
Tương thích 4.5 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 45.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Không tương thích 8.3 & 11.5 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 38.5 & 41.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 4.4 & 8.8 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate Thuốc chống viêm
Tương thích 1.2 & 2 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1.2 & 2 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Dạng tiêmGlycopyrronium bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.07 & 0.11 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0.07 & 0.11 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Tương thích 0.4 & 1.2 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.4 & 1.2 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmKetamine hydrochloride Thuốc gây mê
Tương thích 23.5 & 44.4 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 23.5 & 44.4 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmLevomepromazine Thuốc an thần
Tương thích 5.9 & 11.11 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 5.9 & 11.11 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride Thuốc chống nôn
Tương thích 2.9 & 3.3 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 2.9 & 3.3 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 2.9 & 3.3 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 2.9 & 3.3 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmOxycodone hydrochloride Thuốc giảm đau
Không tương thích + Dạng tiêmCyclizine lactate + NaCl 0,9%
Tương thích 45.5 mg/ml + Dạng tiêmCyclizine lactate 4.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Không tương thích 38.5 & 41.7 mg/ml + Dạng tiêmCyclizine lactate 8.3 & 11.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 mg/ml + Dạng tiêmCyclizine lactate 4.4 & 8.8 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate 1.2 & 2 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate 1.2 & 2 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmGlycopyrronium bromide 0.07 & 0.11 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmGlycopyrronium bromide 0.07 & 0.11 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 0.4 & 1.2 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 0.4 & 1.2 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmKetamine hydrochloride 23.5 & 44.4 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmKetamine hydrochloride 23.5 & 44.4 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmLevomepromazine 5.9 & 11.11 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmLevomepromazine 5.9 & 11.11 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride 2.9 & 3.3 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride 2.9 & 3.3 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.9 & 3.3 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2.9 & 3.3 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide 0.07 & 0.15 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide 0.07 & 0.15 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide 0.88 & 4.6 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 14.7 & 38.5 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide 0.88 & 4.6 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Dạng tiêmScopolamine hydrobromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.07 & 0.15 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.07 & 0.15 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.88 & 4.6 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0.88 & 4.6 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 14.7 & 38.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm

  Mentions Légales