Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 1866  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Gand - laboratory of Pharmaceutical technology, State University of Gent
Các tác giả : Vermeire A, Remon JP.
Tiêu đề : Compatibility and stability of morphine in binary admixtures with haloperidol, midazolam, dexamethasone or methylprednisolone.
Tài liệu trích dẫn : Int J Pharm ; 174: 157-177. 1998

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate Thuốc chống viêm
Không tương thích 0.5 >> 20 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 1 >> 50 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 1 >> 20 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 2 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 1 >> 10 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 3 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 1 >> 3 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 4 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 1 & 2 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 1 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 2 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 15 > 50 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 3 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 5 > 50 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 4 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 3 > 50 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 2 > 50 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmMethylprednisolone sodium succinate Thuốc chống viêm
Không tương thích 0.1 >> 9 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 10 >> 50 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0.1 >> 9 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride <10 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 1 >> 3 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride 10 >> 40 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 1 >> 3 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride > 40 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích > 4 mg/ml + Dạng tiêmMorphine hydrochloride > 30 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmMorphine hydrochloride Thuốc giảm đau
Không tương thích 1 >> 50 mg/ml + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate 0.5 >> 20 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 >> 20 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 1 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 >> 10 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 2 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 >> 3 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 3 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 & 2 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 4 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 5 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 15 > 50 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 2 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 5 > 50 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 3 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 3 > 50 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 4 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 2 > 50 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 5 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích 10 >> 50 mg/ml + Dạng tiêmMethylprednisolone sodium succinate 0.1 >> 9 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích <10 mg/ml + Dạng tiêmMethylprednisolone sodium succinate 0.1 >> 9 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 10 >> 40 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1 >> 3 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích > 40 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 1 >> 3 mg/ml + NaCl 0,9%
Không tương thích > 30 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride > 4 mg/ml + NaCl 0,9%

  Mentions Légales