Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 612  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Indianapolis - Eli Lilly and Company, Lilly Research Laboratories
Các tác giả : Frable RA, Klink PR, Engel GL, Mundell EE.
Tiêu đề : Stability of cefamandole nafate injection with parenteral solutions and additives.
Tài liệu trích dẫn : Am J Hosp Pharm ; 39: 622-627. 1982

Mức độ chứng cứ : 
Cấp độ bằng chứng B
Độ ổn định vật lý : 
Quan sát bằng mắt thường 
Độ ổn định hóa học : 
Sắc ký lỏng hiệu năng cao - Đầu dò UV (HPLC-UV)
Độ ổn định được định nghĩa là 90% so với nồng độ ban đầu
Các phương pháp khác : 
Đo lường độ pH 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmCalcium gluconate điện giải
Không tương thích + Dạng tiêmCefamandole nafate 2 >> 100 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmCefamandole nafate Kháng sinh
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 & 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
Tính ổn định của các dung dịch Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
Không tương thích 2 >> 100 mg/ml + Dạng tiêmCalcium gluconate + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 2 >> 100 mg/ml + Dạng tiêmGentamicin sulfate + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 285 mg/ml + Dạng tiêmLidocaine hydrochloride 5 >> 20 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 2 >> 100 mg/ml + Dạng tiêmTobramycin sulfate + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 2 mg/ml + Dung dịch Ringer’s lactate
Dạng tiêmGentamicin sulfate Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCefamandole nafate 2 >> 100 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmLidocaine hydrochloride Thuốc gây tê
Tương thích 5 >> 20 mg/ml + Dạng tiêmCefamandole nafate 285 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmTobramycin sulfate Kháng sinh
Không tương thích + Dạng tiêmCefamandole nafate 2 >> 100 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%

  Mentions Légales