Cập nhật lần cuối :
14/12/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 1944  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Worcester - University of Massachusetts Medical Center, Department of pharmacy
Các tác giả : Hartman CA, Faria CE, Mago K.
Tiêu đề : Visual compatibility of bivalirudin with selected drugs.
Tài liệu trích dẫn : Am J Health-Syst Pharm ; 61: 1774. 2004

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmAtropine sulfate Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0,4 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmBivalirudin Thuốc chống đông
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmAtropine sulfate 0,4 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmDiltiazem hydrochloride 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Không tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmDobutamine hydrochloride 12,5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmDopamine hydrochloride 80 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmFentanyl citrate 50 µg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmHydrocortisone sodium succinate 50 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMetoprolol tartrate 1 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 2 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmMorphine sulfate 10 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmPhenylephrine hydrochloride 10 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmVerapamil hydrochloride 2,5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmDiltiazem hydrochloride Thuốc chống loạn nhịp
Tương thích 5 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmDobutamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Không tương thích 12,5 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmDopamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Tương thích 80 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmFentanyl citrate Thuốc giảm đau
Tương thích 50 µg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmHydrocortisone sodium succinate Thuốc chống viêm
Tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMetoprolol tartrate Thuốc chống loạn nhịp
Tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 2 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmMorphine sulfate Thuốc giảm đau
Tương thích 10 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmPhenylephrine hydrochloride Thuốc giống giao cảm
Tương thích 10 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%
Dạng tiêmVerapamil hydrochloride Thuốc chống loạn nhịp
Tương thích 2,5 mg/ml + Dạng tiêmBivalirudin 5 mg/ml + NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%

  Mentions Légales