Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Thuốc chống viêm   Dexamethasone  
Dung dịch uống
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Dung dịch uống
Tính ổn định của các chế phẩm   Dung dịch uống   Tính ổn định của các chế phẩm : Dexamethasone     
Bao bì Nguyên bản Tá dược Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix® >> 100 ml
2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix SF® >> 100 ml
2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Thủy tinh Bột 100mg
Dexamethasone
Ethanol 95% 15ml
Propylen glycol 20ml
Glycerin 50ml
Hương mâm xôi 0.5ml
Natri saccharin 0.3g
Nước tinh khiết >>100ml
2-8°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
2560

Thủy tinh Bột 100mg
Dexamethasone
Ethanol 95% 15ml
Propylen glycol 20ml
Glycerin 50ml
Hương mâm xôi 0.5ml
Natri saccharin 0.3g
Nước tinh khiết >>100ml
25°C Tránh ánh sáng
182 Ngày
2560

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix® >> 100 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix SF® >> 100 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Thủy tinh Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix® >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Thủy tinh Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix SF® >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Thủy tinh Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix® >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Thủy tinh Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix SF® >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix® >> 100 ml
2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix SF® >> 100 ml
2-8 °C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Lọ nhựa Bột 150 mg
® = ? (Fagron)
SyrSpend SF PH4® >> 150 ml
2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857

Lọ nhựa Bột 150 mg
® = ? (Fagron)
SyrSpend SF PH4® >> 150 ml
20-25°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3857

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix® >> 100 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 100 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix SF® >> 100 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Lọ nhựa Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix® >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Lọ nhựa Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix SF® >> 30 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Lọ nhựa Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix® >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Lọ nhựa Các viên nén 30 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix SF® >> 30 ml
4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Lọ thuốc tiêm 5 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix SF® >> 5 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Lọ thuốc tiêm 5 mg
® = ? (Sandoz Canada)
Oral Mix® >> 5 ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3713

Ống tiêm bằng nhựa polypropylen đường uống Các viên nén 5 mg
® = ? (Pharmascience Canada)
Oral Mix® >> 5ml
25°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
3851

Không rõ Bột 100 mg
® = ?
Acid citric 120,8 mg
Natri citrat 108,1 mg
Si rô đơn >> 100 mL
25°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4103

Không rõ Bột 100 mg
® = ?
Acid citric 120,8 mg
Natri citrat 108,1 mg
Si rô đơn >> 100 mL
5°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
4103


  Mentions Légales