Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Thuốc trợ tim   Dobutamine hydrochloride  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Cardiforce Ấn Độ
Cardiject Ấn Độ, Iran, Morocco
Dobcar Thổ Nhĩ Kỳ
Dobine Chile
Dobucard Argentina
Dobucin Ecuador
Dobucor Tây Ban Nha
Dobuject Ả Rập, Ả Rập Saudi, Ba Lan, Colombia, Mexico, Phần Lan, Tunisia
Doburan Venezuela
Dobutabag Thổ Nhĩ Kỳ
Dobutamex Iran
Dobutamin Áo, Ba Lan, Hungary, Ireland, Na Uy, Đức
Dobutamina Argentina, Bồ Đào Nha, Chile, Colombia, Ecuador, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Ý
Dobutamine Ả Rập, Anh, Ba Lan, Bỉ, Canada, Hoa Kỳ, Ireland, Malaysia, Morocco, Tunisia
Dobutrex Ả Rập Saudi, Anh, Bỉ, Colombia, Hà Lan, Ireland, Luxembourg, Mexico, Na Uy, Tây Ban Nha, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Ý, Đan Mạch
Duvig Argentina
Endobil Chile
Inotop Áo
Inotrex Bồ Đào Nha, Hy Lạp
Insucard Brazil
Miozac Ý
Oxiken Mexico
Posiject Anh
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Dobutamine hydrochloride     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Cấp độ bằng chứng C

Thủy tinh NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1058

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1045
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4141
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 35°C Không rõ
12 Giờ
4141
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4141
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 & 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
197
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
628
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Ánh sáng
48 Giờ
1058

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0025 mg/ml 26°C Không rõ
4 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0025 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 26°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,005 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 26°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 1,5% glucose (Baxter) 0,0075 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
2371
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1067
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
35 Ngày
3293
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
3293
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 23-25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Ánh sáng
24 Giờ
196
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
48 Giờ
206
Cấp độ bằng chứng C

AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
4584
Cấp độ bằng chứng B+

Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Cấp độ bằng chứng A

Không rõ Glucose 5% 4 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1753
Cấp độ bằng chứng A


  Mentions Légales