Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Thuốc giảm đau   Morphine sulfate  
Dạng tiêm
Dạng bôi da Dung dịch uống
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Dimor F Brazil
Duramorph Hoa Kỳ
Infumorph Hoa Kỳ
Miniject Morphine Anh
Morphine Canada
Morphine sulfate Lavoisier Pháp
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Morphine sulfate     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Cấp độ bằng chứng C

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Cấp độ bằng chứng C

Thủy tinh NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 14-22°C Tránh ánh sáng
336 Ngày
1341
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 22°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Cấp độ bằng chứng C

Thủy tinh NaCl 0,9% + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
115
Cấp độ bằng chứng C

Thủy tinh Không quy định 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
2305

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 23°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
7 Ngày
117
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,04 & 0,4 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
117
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 23°C Không rõ
30 Ngày
120
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 10 mg/ml 32°C Tránh ánh sáng
16 Ngày
932
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1>> 25 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
116
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Không rõ
31 Ngày
121
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1,2 mg/ml 21°C Ánh sáng
36 Giờ
340
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Không 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
30 Ngày
120
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
121
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Không 25 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
121
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 1 mg/ml 25°C Không rõ
1095 Ngày
2064
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1709
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1709
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 1 mg/ml 25°C Không rõ
100 Ngày
4303
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,1 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,2 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,0 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 1,76 mg/ml 20°C-25°C Ánh sáng
14 Ngày
1968
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
122

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
1709
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 & 50 mg/ml 23°C Ánh sáng
60 Ngày
1709
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 5 & 50 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1709
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,02 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,04 mg/ml 25°C Không rõ
91 Ngày
4395
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 23°C-25°C Không rõ
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 31°C Không rõ
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene Nước cất pha tiêm 2 & 15 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
65
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene Không 2 & 10 mg/ml 22°C Không rõ
40 Ngày
1810
Cấp độ bằng chứng D

Chất đàn hồi polyisoprene Không 2 & 10 mg/ml 4°C Không rõ
40 Ngày
1810
Cấp độ bằng chứng D

Không rõ NaCl 0,9% 2 & 3 mg/ml 25°C Không rõ
60 Ngày
2123
Cấp độ bằng chứng A

Không rõ NaCl 0,9% 2 & 3 mg/ml 4°C Không rõ
60 Ngày
2123
Cấp độ bằng chứng A


  Mentions Légales