Cập nhật lần cuối :
27/11/2024
Kháng sinh   Oxacillin sodium  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Bactocill Hoa Kỳ
Bioxalin Peru
Bristopen Morocco
Istopen Pháp
Lioxac Peru
Oxacil Tunisia
Oxacilil Brazil
Oxacilina Brazil, Colombia, Ecuador, Peru, Romania, Venezuela
Oxacillin Hoa Kỳ
Oxacip Venezuela
Oxalin Peru
Oxamicin Venezuela
Oxanon Brazil
Oxipen Venezuela
Pebenal Venezuela
Staphymicine Morocco
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Oxacillin sodium     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 25°C Không rõ
3 Ngày
13
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 120 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
13
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Phương pháp sinh học

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1705
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1705
Cấp độ bằng chứng B+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 80 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 100 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Nước cất pha tiêm 10 & 100 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Nước cất pha tiêm 166 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Nước cất pha tiêm 50 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ NaCl 0,9% 10 & 100 mg/ml 25°C Không rõ
4 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ NaCl 0,9% 10 & 100 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ NaCl 0,9% 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Glucose 5% 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Glucose 5% 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Glucose 5% 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 0,5 & 2 mg/ml 25°C Không rõ
6 Giờ
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 100 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ Dung dịch Ringer’s lactate 10 & 30 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3589
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất


  Mentions Légales