Cập nhật lần cuối :
29/10/2024
Kháng sinh   Cefamandole nafate  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Acemycin Hy Lạp
Cefam Hungary, Ý
Cefamandol Luxembourg
Cefamandolo Ý
Cemado Ý
Kefadol Ireland
Kefandol Anh, Morocco
Lampomandol Ý
Mancef Ý
Mandokef Áo, Hungary, Hy Lạp, Thụy Sỹ, Ý
Mandol Hà Lan, Luxembourg, new zealand, Úc, United Arab Emirates
Mandolsan Ý
Septomandolo Ý
Tarcefandol Ba Lan
Tài liệu tham khảo   Dạng tiêm   Tài liệu tham khảo : Cefamandole nafate  
Loại Nguồn
198 Tạp chí Gayed AA, Kheshary PR, Hinkle RL.
Visual compatibility of diltiazem injection with various diluents and medications during simulated Y-site injection.
Am J Health-Syst Pharm 1995 ; 52: 516-520.
336 Tạp chí Forman JK, Lachs JR, Souney PF.
Visual compatibility of acyclovir sodium with commonly used intravenous drugs during simulated Y-site injection.
Am J Hosp Pharm 1987 ; 44: 1408-1409.
385 Tạp chí Benedict MK, Roche VF, Banakar UV, Hilleman DE.
Visual compatibility of amiodarone hydrochloride with various antimicrobial agents during simulated Y-site injection.
Am J Hosp Pharm 1988 ; 45: 1117-1118.
405 Tạp chí Nieves-Cordero AL, Luciw HM, Souney PF.
Compatibility of narcotic analgesic solutions with various antibiotics during simulated Y-site injection.
Am J Hosp Pharm 1985 ; 42: 1108-1109.
406 Tạp chí Smythe MA, Patel MA, Gasloli RA.
Visual compatibility of narcotic analgesics with selected intravenous admixtures.
Am J Hosp Pharm 1990 ; 47: 819-820.
418 Tạp chí Bosso JA, Townsend RJ.
Stability of clindamycin phosphate and ceftizoxime sodium, cefoxitine sodium, cefamandole nafate, or cefazolin sodium in two intravenous solutions.
Am J Hosp Pharm 1985 ; 42: 2211-2214.
472 Tạp chí Wohlford JG, Fowler MD.
Visual compatibility of hetastarch with injectable critical-care drugs.
Am J Hosp Pharm 1989 ; 46: 995-996.
574 Tạp chí Kleinberg ML, Stauffer GL, Prior RB, Latiolais CJ.
Stability of antibiotics frozen and stored in disposable hypodermic syringes.
Am J Hosp Pharm 1980 ; 37: 1087-1088.
576 Tạp chí Holmes CJ, Ausman RK, Walter CW, Kundsin RB.
Activity of antibiotic admixtures subjected to different freeze-thaw treatments.
Drug Intell Clin Pharm 1980 ; 14: 353-357.
604 Thông tin của nhà sản xuất Stabilité des médicaments dans l'Intermate® SV50, 100, 200
Baxter 1998
612 Tạp chí Frable RA, Klink PR, Engel GL, Mundell EE.
Stability of cefamandole nafate injection with parenteral solutions and additives.
Am J Hosp Pharm 1982 ; 39: 622-627.
630 Tạp chí Das Gupta V, Stewart KR.
Stability of metronidazole and ten antibiotics when mixed with magnesium sulphate solutions.
J Clin Hosp Pharm 1985 ; 10: 67-72.
999 Tạp chí Watson D.
Piggyback compatibility of antibiotics with pediatric parenteral nutrition solution.
JPEN 1985 ; 9: 220-224.
1035 Tạp chí Bisaillon S, Sarrazin R.
Compatibility of several antibiotics or hydrocortisone when added to metronidazole solution for intravenous infusion.
J Parenter Sci Technol 1983 ; 37: 129-132.
1047 Tạp chí Souney PF, Colucci RD, Mariani G, Campbell D.
Compatibility of magnesium sulfate solutions with various antibiotics during simulated Y-site injection.
Am J Hosp Pharm 1984 ; 41: 323-324.
1057 Tạp chí Cutie MR.
Compatibility of verapamil hydrochloride injection with commonly used additives.
Am J Hosp Pharm 1983 ; 40: 1205-1207.
1165 Tạp chí Bowtle WJ, Heasman MJ, Prince AP, Easthope DA.
Compatibility of the cephalosporin, cefamandole nafate with injections.
Int J Pharm 1980 ; 4: 263-265.
1201 Tạp chí Yuhas EM, Lofton FT, Rosenberg HA, Mayron D, Baldinus JG.
Cimetidine hydrochloride compatibility III: Room temperature stability in drug admixtures.
Am J Hosp Pharm 1981 ; 38: 1919-1922.
1232 Tạp chí Beatson C, Taylor A.
A physical compatibility study of furosemide & flucloxacillin injections.
Br J Pharm Pract 1987 ; 9: 223-226, 236.
1479 Tạp chí Digel S.
Cefamandolnafat und metronidazol. Chemische stabilität in einer mischung zur intravenösen infusion.
Krankenhauspharmazie 1995 ; 1: 9-12.
3520 Thông tin của nhà sản xuất Cidomycin - Summary of product Chracteristics.
Sanofi 2011
3526 Thông tin của nhà sản xuất Clindamycin (Dalacin®) - Summary of Product Characteristics
Pharmacia 2010
3546 Thông tin của nhà sản xuất Cefamandole Flavelab - Résumé des caractéristiques du produit
Panpharma SA 2007
3549 Thông tin của nhà sản xuất Amikacine B Braun - Résumé des caractéristiques du produit.
B Braun 2012
3594 Thông tin của nhà sản xuất Metronidazole (Flagyl®) - Summary of Product Characteristics
Zentiva 2013
3643 Thông tin của nhà sản xuất Gentamicin sulphate (Cidomycin®) - Summary of Product Characteristics
Sanofi 2015
3644 Thông tin của nhà sản xuất Calcium gluconate® - Summary of Product Characteristics
Hameln Pharmaceuticals 2010
3674 Thông tin của nhà sản xuất Erythromycin lactobionate - Summary of Product Characteristics
PanPharma 2016

  Mentions Légales