Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
https://doi.org/10.1093/ajhp/zxaa040 |
|
đội nghiên cứu : |
Lille - Faculté des Sciences Pharmaceutiques et Biologiques |
Các tác giả : |
Gilliot S, Masse M, Feutry F, Barthélémy C, Décaudin B, Genay S, Odou P. |
Tiêu đề : |
Long-term stability of ready-to-use 1-mg/mL midazolam solution. |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Health-Syst Pharm ; 77, 9: 681-689. 2020 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Những sản phẩm phân hủy không quan sát được trong điều kiện thực tế |
|
Danh sách các chất
Midazolam hydrochloride
|
![Thuốc giải lo âu Thuốc giải lo âu](./images/Picto.516.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
-20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
23-25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![AT-Closed vial® AT-Closed vial®](./images/Picto.11521.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
-20°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![AT-Closed vial® AT-Closed vial®](./images/Picto.11521.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![AT-Closed vial® AT-Closed vial®](./images/Picto.11521.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 mg/ml |
23-25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|