Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 3291  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Bydgoszcz - Nicolaus Copernicus University Collegium Medicum
Các tác giả : Kodym A, Bilski P, Domanska A, Lukasz Helminiak, Jablonska M, Jachymska A.
Tiêu đề : Physical and chemical properties and stability of sodium cefazolin in buffered eye drops determined with HPLC method.
Tài liệu trích dẫn : Acta Pol Pharm ; 69, 1: 95-105. 2012

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Quan sát bằng mắt thường 
Độ ổn định hóa học : 
Sắc ký lỏng hiệu năng cao - dầu dò dãy diod (HPLC-DAD)
Các phương pháp khác : 
Đo lường độ pH Đo lường độ thẩm thấu 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Thuốc nhỏ mắtCefazolin sodium Kháng sinh
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,27 - 161 mOsmol/L 9.5 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,27 - 161 mOsmol/L 9.21 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 4.605 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.605 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 4.750 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.750 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 9.9 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 9.610 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,11 - 581 mOsmol/L 4.950 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.950 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,11 - 581 mOsmol/L 4.805 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.805 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày

  Mentions Légales