Cập nhật lần cuối :
28/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 3290  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Bydgoszcz - Nicolaus Copernicus University Collegium Medicum
Các tác giả : Kodym A, Wisniewski A, Kniola D, Olejniczak M.
Tiêu đề : Stability of cefuroxime in 1% and 5% buffered eye drops determined with HPLC method.
Tài liệu trích dẫn : Acta Pol Pharm ; 68, 4: 555-564. 2011

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Quan sát bằng mắt thường 
Độ ổn định hóa học : 
Sắc ký lỏng hiệu năng cao - Đầu dò UV (HPLC-UV)
Các phương pháp khác : 
Đo lường độ pH Đo lường độ thẩm thấu 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Thuốc nhỏ mắtCefuroxime sodium Kháng sinh
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Nhiệt độ 20°C Tạo thành Giảm độ ổn định
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Nước pha tiêm 99 g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 99 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Phenylmercuric borat 0,04% 2,5 g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 96.1 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 49.5 g
Phenylmercuric borat 0.04% 2.5g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,05 - 581 mOsmol/L 49.5 g
4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 1 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 49.5 g
Đệm citrat pH 6,05 - 581 mOsmol/L 49.5 g
4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Nước pha tiêm 95 g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Đệm citrat pH 6,28 - 160 mOsmol/L 95 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Phenylmercuric borat 0,04% 2,5 g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,28 - 160 mOsmol/L 92.1 g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 47.5 g
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 47.5 g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch Không rõ Lọ thuốc tiêm 5 g
® = Biouroksym®
Cồn polyvinylic ŋ = 42 mPas pH 5,75 46.05 g
Phenylmercuric borat 0.04% 2.5g
ßphenylethylalcol 0.4 g
Đệm citrat pH 6,25 - 302 mOsmol/L 46.05 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày

  Mentions Légales