Loại : |
Tạp chí |
|
đội nghiên cứu : |
Columbus - The Ohio State University Hospitals, Department of Pharmacy |
Các tác giả : |
Nahata MC, Morosco RS, Hipple TF. |
Tiêu đề : |
Stability of captopril in liquid containing ascorbic acid or sodium ascorbate |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Hosp Pharm ; 51: 1707-1708. 1994 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Captopril
|
![Thuốc hạ huyết áp Thuốc hạ huyết áp](./images/Picto.521.jpg) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Nhiệt độ Nhiệt độ](./images/Picto.679.jpg) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Phân hủy Phân hủy](./images/Picto.678.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Các viên nén Các viên nén](./images/Picto.10386.jpg) |
100 mg ®=? (Squibb&sons) |
Natri ascorbat |
500mg |
Nước tinh khiết |
qsp100ml |
|
21-23°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
14 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Các viên nén Các viên nén](./images/Picto.10386.jpg) |
100 mg ®=? (Squibb&sons) |
Acid ascorbic |
500mg |
Nước tinh khiết |
qsp100ml |
|
21-23°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Các viên nén Các viên nén](./images/Picto.10386.jpg) |
100 mg ®=? (Squibb&Sons) |
Natri ascorbat |
500 mg |
Nước cất |
>> 100 ml |
|
4°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
56 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Các viên nén Các viên nén](./images/Picto.10386.jpg) |
100 mg ®=? (Squibb&Sons) |
Acid ascorbic |
500 mg |
Nước cất |
>> 100 ml |
|
4°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
56 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|