Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 2125  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu :
Các tác giả : Gardiner PR.
Tiêu đề : Compatibility of an injectable oxycodone formulation with typical diluents, syringes, tubings, infusion bags and drugs for potential co-administration.
Tài liệu trích dẫn : Hospital Pharmacist ; 10: 354-361. 2003

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmCyclizine lactate Thuốc kháng histamin H1
Tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 50 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 10 mg/ml + Không
Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate Thuốc chống viêm
Tương thích 1 & 1.3 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 6.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1 & 1.3 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 6.7 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Tương thích 0.1 & 0.7 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 8.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.1 & 0.7 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 8.7 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmLevomepromazine Thuốc an thần
Tương thích 0.25 & 7.1 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 7.1 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.25 & 7.1 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 7.1 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride Thuốc chống nôn
Tương thích 1.2 & 2.5 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 0.8 & 5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1.2 & 2.5 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 0.8 & 5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Tương thích 0.8 & 2.5 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 0.8 & 5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.8 & 2.5 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 0.8 & 5 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmOxycodone hydrochloride Thuốc giảm đau
Tương thích 1 mg/ml + Dạng tiêmCyclizine lactate 50 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 10 mg/ml + Dạng tiêmCyclizine lactate 50 mg/ml + Không
Tương thích 1 & 6.7 mg/ml + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate 1 & 1.3 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1 & 6.7 mg/ml + Dạng tiêmDexamethasone sodium phosphate 1 & 1.3 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 & 8.7 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 0.1 & 0.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1 & 8.7 mg/ml + Dạng tiêmHaloperidol lactate 0.1 & 0.7 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 & 7.1 mg/ml + Dạng tiêmLevomepromazine 0.25 & 7.1 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1 & 7.1 mg/ml + Dạng tiêmLevomepromazine 0.25 & 7.1 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0.8 & 5 mg/ml + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride 1.2 & 2.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.8 & 5 mg/ml + Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride 1.2 & 2.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0.8 & 5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 0.8 & 2.5 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.8 & 5 mg/ml + Dạng tiêmMidazolam hydrochloride 0.8 & 2.5 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 0.9 & 7.7 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide 0.03 & 0.09 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.9 & 7.7 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine hydrobromide 0.03 & 0.09 mg/ml + NaCl 0,9%
Tương thích 1 & 8.7 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide 1 & 2.6 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1 & 8.7 mg/ml + Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide 1 & 2.6 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmScopolamine hydrobromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 0.03 & 0.09 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 0.9 & 7.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 0.03 & 0.09 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 0.9 & 7.7 mg/ml + NaCl 0,9%
Dạng tiêmScopolamine N-butyl bromide Thuốc kháng muscarinic
Tương thích 1 & 2.6 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 8.7 mg/ml + Nước cất pha tiêm
Tương thích 1 & 2.6 mg/ml + Dạng tiêmOxycodone hydrochloride 1 & 8.7 mg/ml + NaCl 0,9%

  Mentions Légales