Loại : |
Tạp chí |
|
đội nghiên cứu : |
Mayence - University Medical Center, Johannes Gutenberg |
Các tác giả : |
Krämer I. |
Tiêu đề : |
Stability of meropenem in elastomeric portable infusion devices. |
Tài liệu trích dẫn : |
Eur Hosp Pharm ; 3: 168-171. 1997 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Những sản phẩm phân hủy xác định |
|
Danh sách các chất
Meropenem
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
10 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
48 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
10 mg/ml |
24°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
6 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
96 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
24°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Chất đàn hồi polyisoprene Chất đàn hồi polyisoprene](./images/Picto.11888.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
10 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
96 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Chất đàn hồi polyisoprene Chất đàn hồi polyisoprene](./images/Picto.11888.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
10 mg/ml |
24°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
6 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Chất đàn hồi polyisoprene Chất đàn hồi polyisoprene](./images/Picto.11888.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
96 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Chất đàn hồi polyisoprene Chất đàn hồi polyisoprene](./images/Picto.11888.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
24°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|