Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
https://doi.org/10.1007/s40268-023-00433-7 |
|
đội nghiên cứu : |
Incheon - Quality Evaluation Team, Samsung Bioepis Co |
Các tác giả : |
Tak M, Jeong H, Yun J, Kim J, Kim S, Lee Y, Park S-J. |
Tiêu đề : |
In‑Use Stability of SB12 (Eculizumab, Soliris Biosimilar) Diluted in Saline and Dextrose Infusion Solution after an Extended Storage Period. |
Tài liệu trích dẫn : |
Drugs R D ;23,4:363 - 375 2023 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Các protein: hoạt tính sinh học bằng kĩ thuật enzyme |
|
Danh sách các chất
Eculizumab
|
![Khác Khác](./images/Picto.525.png) |
![Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định](./images/Picto.594.jpg) |
![Dung môi Dung môi](./images/Picto.674.png) |
|
![Tạo thành Tạo thành](./images/Picto.659.gif) |
![Giảm độ ổn định Giảm độ ổn định](./images/Picto.651.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
28-32°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
72 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,45% NaCl 0,45%](./images/Picto.552.gif) |
5 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,45% NaCl 0,45%](./images/Picto.552.gif) |
5 mg/ml |
28-32°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
72 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyolefin Nhựa polyolefin](./images/Picto.537.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyolefin Nhựa polyolefin](./images/Picto.537.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
5 mg/ml |
28-32°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
72 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyolefin Nhựa polyolefin](./images/Picto.537.gif) |
![NaCl 0,45% NaCl 0,45%](./images/Picto.552.gif) |
5 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyolefin Nhựa polyolefin](./images/Picto.537.gif) |
![NaCl 0,45% NaCl 0,45%](./images/Picto.552.gif) |
5 mg/ml |
28-32°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
72 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|