| Loại : |
Tạp chí |
| Đường dẫn internet : |
https://doi.org/10.3747/pdi.2010.00183 |
|
| đội nghiên cứu : |
Caen - University Hospital, Clinical Research department |
| Các tác giả : |
Peyro Saint Paul L, Albessard F, Gaillard C, Debruyn D, Ryckelynck J Ph, Antoine Coquerel, Lobbedez T |
| Tiêu đề : |
Daptomycin Compatibility in Peritoneal Dialysis Solutions |
| Tài liệu trích dẫn : |
Perit Dial Int ; 31: 492-495. 2011 |
|
| Mức độ chứng cứ : |
|
| Độ ổn định vật lý : |
|
| Độ ổn định hóa học : |
|
| Các phương pháp khác : |
|
| Các nhận xét : |
| Khả năng chỉ báo độ ổn định không được đánh giá đầy đủ | | Phân tách không hoàn hảo mẫu chuẩn nội với sản phẩm cần nghiên cứu hoặc các sản phẩm phân hủy, hoặc không được nghiên cứu đầy đủ | | Tăng nồng độ không rõ nguyên nhân | | Các kết quả với hệ số biến thiên cao hoặc không cung cấp, hoặc thiếu phân tích đôi tại mỗi điểm | | Những sản phẩm phân hủy không quan sát được trong điều kiện thực tế |
|
Danh sách các chất
Daptomycin
|
 |
 |
 |
 |
100 mg/ml |
25°C |
 |
| 6 |
 |
|
|
 |
 |
 |
100 mg/ml |
37°C |
 |
| 6 |
 |
|
|
 |
 |
 |
100 mg/ml |
4°C |
 |
| 24 |
 |
|
|
 |
 |
 |
50 & 200 mg/ml |
37°C |
 |
| 6 |
 |
|
|
 |
 |
 |
50 & 200 mg/ml |
4°C |
 |
| 24 |
 |
|
|
 |
 |
 |
50 & 200 mg/ml |
25°C |
 |
| 6 |
 |
|
|
 |
 |
 |
50 & 200 mg/ml |
37°C |
 |
| 6 |
 |
|
|
 |
 |
 |
50 & 200 mg/ml |
4°C |
 |
| 24 |
 |
|
|
|
|