Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.ajhp.org/cgi/content/abstract/48/3/507 |
|
đội nghiên cứu : |
Birmingham - Samford University, School of Pharmacy |
Các tác giả : |
McBride HA, Martinez DR, Trang JM, Lander RD, Helms HA. |
Tiêu đề : |
Stability of gentamicin sulfate and tobramycin sulfate in extemporaneously prepared ophthalmic solutions at 8 degrees C |
Tài liệu trích dẫn : |
Am J Hosp Pharm ; 48: 507-509. 1991 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Không có kiểm soát về trực quan |
|
Danh sách các chất
Gentamicin sulfate
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
5 ml gentamycine sulfate 40 mg/ml ®=? (Lyphomed) |
Thuốc nhỏ mắt Genoptic® 3 mg/ml |
2 ml |
|
4-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
Tobramycin sulfate
|
![Kháng sinh Kháng sinh](./images/Picto.494.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Lọ thuốc tiêm Lọ thuốc tiêm](./images/Picto.10380.png) |
5 ml Nebcin® 40 mg/ml |
Thuốc nhỏ mắt Tobrex® 3 mg/ml |
2 ml |
|
4-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|