Cập nhật lần cuối :
27/11/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 2166  
Loại : Tạp chí

đội nghiên cứu : Montreal - Faculté de pharmacie, Université de Montréal
Các tác giả : Nassr S, Dubuc MC, Lavoie P, Brazier JL.
Tiêu đề : HPLC-DAD methods for studying the stability of solutions containing hydromorphone, ketorolac, haloperidol, midazolam, famotidine, metoclopramide, dimenhydrinate and scopolamine.
Tài liệu trích dẫn : J Liquid Chrom Rel Technol ; 26, 17: 2909-2929. 2003

Mức độ chứng cứ : 
Độ ổn định vật lý : 
Độ ổn định hóa học : 
Các phương pháp khác : 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmDimenhydrinate Thuốc kháng histamin H1
Dạng tiêmFamotidine Thuốc kháng histamin H2
Dạng tiêmHaloperidol lactate Thuốc an thần
Dạng tiêmHydromorphone hydrochloride Thuốc giảm đau
Thuốc đạnKetoprofene Thuốc chống viêm
Dạng tiêmKetorolac tromethamine Thuốc chống viêm
Dạng tiêmMetoclopramide hydrochloride Thuốc chống nôn
Dạng tiêmMidazolam hydrochloride Thuốc giải lo âu
Dạng tiêmScopolamine hydrobromide Thuốc kháng muscarinic
Độ ổn định khi trộn lẫn
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25°C Không rõ
Dạng tiêm Scopolamine hydrobromide 0,04 mg/ml
Dạng tiêm Famotidine 0,4 mg/ml
Dạng tiêm Haloperidol lactate 0,5 mg/ml
Dạng tiêm Dimenhydrinate 5 mg/ml
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
12 Giờ
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25°C Không rõ
Dạng tiêm Famotidine 0,4 mg/ml
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride 1 mg/ml
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
96 Giờ
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25°C Không rõ
Dạng tiêm Haloperidol lactate 0,5 mg/ml
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride 0,5 mg/ml
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
96 Giờ
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25°C Không rõ
Dạng tiêm Famotidine 0,4 mg/ml
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride 0,5 mg/ml
Thuốc đạn Ketoprofene   
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
96 Giờ
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4°C Không rõ
Dạng tiêm Scopolamine hydrobromide 0,04 mg/ml
Dạng tiêm Famotidine 0,4 mg/ml
Dạng tiêm Haloperidol lactate 0,5 mg/ml
Dạng tiêm Dimenhydrinate 5 mg/ml
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
12 Giờ
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4°C Không rõ
Dạng tiêm Famotidine 0,4 mg/ml
Dạng tiêm Midazolam hydrochloride 1 mg/ml
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
96 Giờ
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 4°C Không rõ
Dạng tiêm Famotidine 0,4 mg/ml
Dạng tiêm Metoclopramide hydrochloride 0,5 mg/ml
Dạng tiêm Ketorolac tromethamine 1,5 mg/ml
Dạng tiêm Hydromorphone hydrochloride 10 mg/ml
96 Giờ

  Mentions Légales