Cập nhật lần cuối :
03/05/2024
Thuốc kích thích beta giao cảm   Salbutamol sulfate  
Khí dung
Dạng tiêm
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Khí dung
Tính ổn định của các chế phẩm   Khí dung   Tính ổn định của các chế phẩm : Salbutamol sulfate     
Bao bì Nguyên bản Tá dược Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
22-26 °C Không rõ
7 Ngày
2670

Thủy tinh Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
4°C Không rõ
7 Ngày
2670

Nhựa polyvinyl chloride Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670

Nhựa polyvinyl chloride Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
4°C Không rõ
7 Ngày
2670

Nhựa polyethylen Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670

Nhựa polyethylen Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
4°C Không rõ
7 Ngày
2670

ống tiêm polypropylene Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
22-26°C Không rõ
7 Ngày
2670

ống tiêm polypropylene Lỏng 0,2 mg/ml
Ventoline® - Proventil®
NaCl 0,9%
4°C Không rõ
7 Ngày
2670

Lọ nhựa 10,2 mg
Albutérol 2,5mg/0,5 mL Hi-Tech Pharmaceutical
NaCl 0,9% >> 60 mL
2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280

Lọ nhựa 40,2 mg
Albutérol 2,5mg/0,5 mL Hi-Tech Pharmaceutical
NaCl 0,9% >> 60 mL
2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280

Lọ nhựa 10,2 mg
Albutérol 2,5mg/0,5 mL Hi-Tech Pharmaceutical
NaCl 0,9% >> 60 mL
20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280

Lọ nhựa 40,2 mg
Albutérol 2,5mg/0,5 mL Hi-Tech Pharmaceutical
NaCl 0,9% >> 60 mL
20-25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4280


  Mentions Légales