Cập nhật lần cuối :
03/05/2024
Kháng sinh   Ceftazidime  
Thuốc nhỏ mắt
Dạng tiêm
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Thuốc nhỏ mắt
Tính ổn định của các chế phẩm   Thuốc nhỏ mắt   Tính ổn định của các chế phẩm : Ceftazidime     
Bao bì Nguyên bản Tá dược Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Fortum®
Benzalkonium clorid 6,4 mg
BSS solution® 10 ml
-20°C Tránh ánh sáng
75 Ngày
4197

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
Ceftazidime Biotum®
Phenylmercuric borat 0,04% 250 mg
ßphenylethylalcol 40 mg
Đệm citrat pH 6,24>>9,21g
4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Ceftazidime Biotum®
Đệm citrat pH 6,64>>10g
4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
Ceftazidime Biotum®
Đệm citrat pH 6,24>>10g
4°C Tránh ánh sáng
27 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Ceftazidime Biotum®
Phenylmercuric borat 0,04% 250 mg
ßphenylethylalcol 40 mg
Đệm citrat pH 6,64>>9,21g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
Ceftazidime Biotum®
Cồn polyvinylic ŋ = 43,2 mPas pH 5,51 4,950 g
Đệm citrat pH 6,10 >>4,950 g
4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 100 mg
Ceftazidime Biotum®
Cồn polyvinylic ŋ = 43,2 mPas pH 5,51 4,805g
Phenylmercuric borat 0,04% 250mg
ßphenylethylalcol 40mg
Đệm citrat pH 6,10 >>4,805g
4°C Tránh ánh sáng
18 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Ceftazidime Biotum®
Cồn polyvinylic ŋ = 43,2 mPas pH 5,51 4,75g
Đệm citrat pH 6,10 >>4,750g
4°C Tránh ánh sáng
15 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Ceftazidime Biotum®
Cồn polyvinylic ŋ = 43,2 mPas pH 5,51 4,605g
Phenylmercuric borat 0,04% 250mg
ßphenylethylalcol 40mg
Đệm citrat pH 6,10 >>4,605g
4°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
3289

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Fortum®
Benzalkonium clorid 6,4 mg
BSS solution® 10 ml
4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4197

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 1000 mg
Fortum®
SnoTears® >> 20 mL
7°C Không rõ
7 Ngày
2717

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
Fortum®
SnoTears® 10 ml
7°C Tránh ánh sáng
5 Ngày
2708

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 400 mg
? = Arrow®
NaCl 0,9% >> 8 mL
2-8°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
4041

Lọ nhựa Lọ thuốc tiêm 500 mg
Fortum® (GSK Laboratory)
BSS solution® >> 10 mL
4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
4264


  Mentions Légales