Cập nhật lần cuối :
03/05/2024
Kháng sinh   Cefazolin sodium  
Thuốc nhỏ mắt
Dạng tiêm
Tính ổn định của các chế phẩm Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Thuốc nhỏ mắt
Tính ổn định của các chế phẩm   Thuốc nhỏ mắt   Tính ổn định của các chế phẩm : Cefazolin sodium     
Bao bì Nguyên bản Tá dược Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 16,6 mg
Kefzol® (Eli Lilly)
NaCl 0,9% >> 5 ml
4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 16,6 mg
Kefzol® (Eli Lilly)
đệm acetat pH 4,5 >> 5 ml
4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 16,6 mg
Kefzol® (Eli Lilly)
đệm acetat pH 5,7 >> 5 ml
4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2505

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
® = Cefazolin panpharma
NaCl 0,45% >> 10 mL
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2707

Thủy tinh Lọ thuốc tiêm 500 mg
® = Cefazolin panpharma
Thiomersal 0,5 mg
Glycerin 100 mg
Nước pha tiêm >> 10 ml
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
2707

Không rõ Lọ thuốc tiêm 200mg
Cefazoline
Nước pha tiêm 1ml
Tears Naturale® 3ml
2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3155

Không rõ Lọ thuốc tiêm 200mg
Cefazoline
Nước pha tiêm 1ml
Natear® 3ml
2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3155

Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,27 - 161 mOsmol/L 9.5 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,27 - 161 mOsmol/L 9.21 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 4.605 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.605 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 500 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 4.750 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.750 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 9.9 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,22 - 308 mOsmol/L 9.610 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,11 - 581 mOsmol/L 4.950 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.950 g
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291

Không rõ Lọ thuốc tiêm 100 mg
Biofazolin®
Đệm citrat pH 6,11 - 581 mOsmol/L 4.805 g
Cồn polyvinylic ŋ=42,3 mPa.s pH 4,48 4.805 g
Phenylmercuric borat 0.04% 250 mg
Texte introuvable (10553, ) 40 mg
4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3291


  Mentions Légales