Cập nhật lần cuối :
17/12/2025
Kháng sinh   Ampicillin sodium  
Dạng tiêm
Khí dung
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Ampicilline Hà Lan, Morocco, Tunisia
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Ampicillin sodium     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 25 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
4922
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 24 mg/ml 20-24°C Ánh sáng
24 Giờ
4640
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 24 mg/ml 3-4°C Ánh sáng
72 Giờ
4640
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
576
Phương pháp sinh học

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3777
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
3777
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 37°C Không rõ
24 Giờ
3777
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD4 1,36% glucose (Baxter) 0.125 mg/ml 4°C Không rõ
14 Ngày
3777
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1845
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1705
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
1705
Cấp độ bằng chứng B+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ NaCl 0,9% 12 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3880
Cấp độ bằng chứng B


  Mentions Légales