![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
100 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
Dry 1,3 g |
Nước pha tiêm |
>> 20 mL |
|
18-26°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
4256
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
100 mg
Aldactone® |
Nước pha tiêm |
5 ml |
Si rô đơn |
>> 40 ml |
|
19-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
3 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2928
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
100 mg
Aldactone® |
Nước pha tiêm |
5 ml |
Kali sorbat |
80 mg |
Si rô đơn |
>> 40 ml |
|
19-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2928
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
100 mg
Aldactone® |
Nước pha tiêm |
5 ml |
Si rô đơn |
>> 40 ml |
|
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
3 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2928
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
100 mg
Aldactone® |
Nước pha tiêm |
5 ml |
Kali sorbat |
80 mg |
Si rô đơn |
>> 40 ml |
|
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2928
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
100 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
Dry 1,3 g |
Nước pha tiêm |
>> 20 mL |
|
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
4256
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
15 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
20-24°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
30 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
20-24°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
60 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
20-24°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
250 mg
Sprironolactone Goldline® |
Carboxymethylcellulose |
750 mg |
Ethanol |
2.5 ml |
Si rô đơn |
100 ml |
Nước tinh khiết |
>> 250 ml |
|
21-23°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2534
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
500 mg
Aldactone® |
Bột adragant |
1500 mg |
Glycerin |
2.5 ml |
Acid benzoic |
? |
Nước cloroform |
1.25 ml |
Si rô đơn |
20 ml |
Nước cất |
>> 100 ml |
|
21-25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2556
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
15 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
30°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
30 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
30°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
60 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
30°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
15 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
4 °C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
30 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
4 °C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
60 mg
Aldactone® |
Nước tinh khiết |
3ml |
Si rô anh đào |
>>60ml |
|
4 °C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
28 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2489
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
250 mg
Sprironolactone Goldline® |
Carboxymethylcellulose |
750 mg |
Ethanol |
2.5 ml |
Si rô đơn |
100 ml |
Nước tinh khiết |
>> 250 ml |
|
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2534
|
|
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
|
500 mg
Aldactone® |
Bột adragant |
1500 mg |
Glycerin |
2.5 ml |
Acid benzoic |
? |
Nước cloroform |
1.25 ml |
Si rô đơn |
20 ml |
Nước cất |
>> 100 ml |
|
5-7°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
62 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2556
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
300 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
>> 150 ml |
|
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
4177
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
375 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
>> 150 ml |
|
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
4177
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
3000 mg
®=? (Mylan) |
OraPlus® / OraSweet® (1:1) |
>> 120 ml |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2441
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
3000 mg
®=? (Mylan) |
OraPlus® / OraSweet SF® (1:1) |
>> 120 ml |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2441
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
3000 mg
®=? (Mylan) |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2441
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
2579 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4® |
>> 100 mL |
|
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
3810
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
2502 mg
® = ? |
SyrSpend SF PH4 Cherry® |
>> 100 mL |
|
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
3810
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
3000 mg
®=? (Mylan) |
OraPlus® / OraSweet® (1:1) |
>> 120 ml |
|
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2441
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
3000 mg
®=? (Mylan) |
OraPlus® / OraSweet SF® (1:1) |
>> 120 ml |
|
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2441
|
|
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
|
3000 mg
®=? (Mylan) |
|
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
60 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2441
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
250 mg
|
Ethanol 96% |
20 ml |
Propylen glycol |
10 ml |
Glycerin |
70 ml |
|
19°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
120 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2559
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
25 mg
® = ? |
|
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
180 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
4000
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
600 mg
®= ? |
Carboxymethylcellulose |
900 mg |
Veegum® |
900 mg |
Methyl benzoat POH |
120 mg |
Propyl benzoat POH |
24 mg |
Propylen glycol |
1.2 ml |
Sorbitol |
70% 48 ml |
natri acetat |
350 mg |
acid acetic |
36% 0.67 ml |
Natri bisulfit |
120 mg |
Natri edetat |
120 mg |
Natri saccharin |
24 mg |
Hương dứa |
|
Nước cất |
>> 120 ml |
|
30°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2854
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
250 mg
|
Ethanol 96% |
20 ml |
Propylen glycol |
10 ml |
Glycerin |
70 ml |
|
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
480 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2559
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
600 mg
®= ? |
Carboxymethylcellulose |
900 mg |
Veegum® |
900 mg |
Methyl benzoat POH |
120 mg |
Propyl benzoat POH |
24 mg |
Propylen glycol |
1.2 ml |
Sorbitol |
70% 48 ml |
natri acetat |
350 mg |
acid acetic |
36% 0.67 ml |
Natri bisulfit |
120 mg |
Natri edetat |
120 mg |
Natri saccharin |
24 mg |
Hương dứa |
|
Nước cất |
>> 120 ml |
|
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
2854
|
|
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
|
25 mg
® = ? |
|
5°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
180 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
4000
|
|