Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Thuốc trị ung thư   Busulfan  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Bucelon Peru
Busilvex Anh, Argentina, Ba Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Chile, Hà Lan, Hungary, Hy Lạp, Iran, Ireland, Mexico, Na Uy, Peru, Phần Lan, Pháp, Romania, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Ý, Đan Mạch, Đức
Busulfan Đức
Busulfano Peru, Tây Ban Nha
Busulfex Canada, Hoa Kỳ, Malaysia
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Busulfan     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 13-15°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
2188
Cấp độ bằng chứng A

Thủy tinh NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
2188
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 13-15°C Tránh ánh sáng
36 Giờ
2188
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polypropylen NaCl 0,9% 0.5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
19 Giờ
2188
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,5 mg/ml 23°C Không rõ
8 Giờ
658
Cấp độ bằng chứng B+

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,12 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3198
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,12 mg/ml 4°C Không rõ
12 Giờ
3198
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
3198
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 0,24 mg/ml 4°C Không rõ
16 Giờ
3198
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin Glucose 5% 0,1 mg/ml 23°C Không rõ
4 Giờ
658
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,54 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
30 Giờ
4033
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 18°C-20°C Ánh sáng
28 Ngày
2128
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 2-8°C Ánh sáng
28 Ngày
2128
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Không 6 mg/ml 4°C Không rõ
4 Ngày
3285
Cấp độ bằng chứng A+


  Mentions Légales