Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Kháng sinh   Meropenem  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Acus Chile
Amplium Mexico
Anfletec Argentina
Bapentor Mexico
Biomerem Venezuela
Klopenem Argentina
Mectinex Chile
Meprim Chile
Merinfec Áo
Merobac Colombia, Ecuador, Peru
Meromax Chile
Meronem Ả Rập Saudi, Anh, Ba Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Chile, Colombia, Cộng hòa Nam Phi, Croatia, Ecuador, Hà Lan, Hungary, Hy Lạp, Iceland, Ireland, Luxembourg, Na Uy, Peru, Phần Lan, Romania, Slovenia, Tây Ban Nha, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Sỹ, Thụy Điển, United Arab Emirates, Đan Mạch, Đức
Meropen Nhật
Merozan Hy Lạp
Merozem Argentina
Merpem Argentina
Merrem Canada, Pháp, Ý
Optinem Áo
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Meropenem     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 mg/ml 21°C-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
3112
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
8 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 50 mg/ml 23-27°C Không rõ
7 Giờ
4403
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 mg/ml 21-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% 5 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
8 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh Glucose 5% 2,5 & 50 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
10 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Nước cất pha tiêm 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 21°C-26°C Không rõ
24 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
22 Giờ
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 1 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4290
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 5°C Không rõ
5 Ngày
1942
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 14,2 mg/ml 22°C Không rõ
7 Giờ
4122
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 14,2 mg/ml 33°C Không rõ
5 Giờ
4122
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
10 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
11 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
17 Giờ
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 mg/ml 5°C Không rõ
7 Ngày
1942
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 21-26°C Không rõ
4 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
4 Giờ
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
18 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
1 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 21-26°C Không rõ
3 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
16 Giờ
10
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
8 Giờ
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 22 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
2 Ngày
1275
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0,25 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
3922
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 10 mg/ml 22-28°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Giờ
2793
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% 4 mg/ml 22-28°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
4 Giờ
2793
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4147
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4326
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 22°C Không rõ
17 Giờ
4592

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Không rõ
12 Giờ
4147
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 20 mg/ml 25°C Ánh sáng
8 Giờ
4326
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 25°C Không rõ
8 Giờ
4147
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 25°C Ánh sáng
4 Giờ
4326
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 41,7 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
8 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 41,7 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
4 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 10 & 20 mg/ml 5°C Không rõ
5 Ngày
1942
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 4 mg/ml 5°C Không rõ
7 Ngày
1942
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 5 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% 5 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1639
Cấp độ bằng chứng B

Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 64 mg/ml 25°C Không rõ
5 Giờ
2042
Cấp độ bằng chứng D

Elastomer (không xác định) Nước cất pha tiêm 64 mg/ml 37°C Không rõ
1 Giờ
2042
Cấp độ bằng chứng D

Không rõ NaCl 0,9% 20 & 30 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
1454
Cấp độ bằng chứng A

Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 20°C Không rõ
8 Giờ
3837
Cấp độ bằng chứng D

Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
12 Giờ
4403
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 32-37°C Không rõ
4 Giờ
3837
Cấp độ bằng chứng D

Không rõ NaCl 0,9% 5 mg/ml 4°C Không rõ
24 Giờ
4403
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ Glucose 5% 5 mg/ml 23-27°C Không rõ
4 Giờ
4403
Cấp độ bằng chứng B


  Mentions Légales