Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Thuốc trợ tim   Milrinone lactate  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Corotrop Áo, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Đức
Corotrope Argentina, Ba Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Chile, Colombia, Hà Lan, Hungary, Hy Lạp, Luxembourg, Pháp, Tây Ban Nha, Tunisia, Venezuela
Fisatrek Mexico
Milricor Argentina, Thổ Nhĩ Kỳ
Milrinona Argentina, Chile, Colombia, Ecuador
Milrinone Canada, Hoa Kỳ, Iran
Milron Chile
Milrox Colombia
Primacor Anh, Hoa Kỳ, Iran, Malaysia, Mexico, new zealand
Unacor Romania
Vilmir Mexico
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Milrinone lactate     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Cấp độ bằng chứng A

Thủy tinh NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
922
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 20-25°C Không rõ
14 Ngày
922
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
928
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,4 & 0,8 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
14 Ngày
928
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride Dung dịch Ringer’s lactate 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,2 mg/ml 25°C Có hoặc không có tiếp xúc với ánh sáng
72 Giờ
366
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,45% 0,4 mg/ml 22°C-23°C Ánh sáng
7 Ngày
813
Cấp độ bằng chứng A

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,2 & 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 0,2 & 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% 0,2 & 0,025 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,45% 0,2 & 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 25°C Không rõ
90 Ngày
4216
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Không 1 mg/ml 4°C Không rõ
90 Ngày
4216
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
4109
Cấp độ bằng chứng A+

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 35°C Không rõ
24 Giờ
4109
Cấp độ bằng chứng A+

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 0,6 mg/ml 4°C Không rõ
7 Ngày
4109
Cấp độ bằng chứng A+


  Mentions Légales