Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Kháng sinh   Fosfomycin  
Dạng tiêm
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Fomicyt Anh, Pháp
Fosfocina Tây Ban Nha
Fosmicin Nhật
Ivozfo Canada
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Fosfomycin     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1,98 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Nutrineal® 1,58 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 5,36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 1.36 (Baxter) 5,36 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 1,98 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 5.36 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Physionéal® 2.27 (Baxter) 5.36 mg/ml 6°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
4458
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1694
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
6 Giờ
1694
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ Nước cất pha tiêm 16,7 & 50 mg/ml 4-8°C Tránh ánh sáng
96 Giờ
1694
Cấp độ bằng chứng B

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 2-8°C Không rõ
24 Giờ
3663
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Không rõ NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 16 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
3663
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất


  Mentions Légales