Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Kháng sinh   Vancomycin hydrochloride  
Dạng tiêm
Dung dịch uống Thuốc nhỏ mắt
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Amplobac Brazil
Anco L IV Thổ Nhĩ Kỳ
Celovan Ấn Độ, Brazil, Peru, Venezuela
Dhacocin Malaysia
Edicin Ba Lan, Romania, Slovenia, Thổ Nhĩ Kỳ
Estafimac Mexico
Estavam Mexico
Imvaco Chile
Kovan Chile
Rivervan Argentina
Tancofeto Colombia, Malaysia
Vacsol Mexico
Valcidem Mexico
Vamysin Bỉ, Luxembourg
Vanaurus Colombia, Ecuador
Vanbiotic Colombia, Ecuador
Vancam Mexico
Vancobact Ả Rập
Vancobiotic Peru
Vancocare Ấn Độ
Vancocin Ả Rập Saudi, Ấn Độ, Anh, Áo, Ba Lan, Canada, Hà Lan, Hoa Kỳ, Hungary, Ireland, Luxembourg, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Úc, United Arab Emirates
Vancocina Brazil, Ý
Vancofar Peru
Vancogen Ấn Độ
Vancoled Ấn Độ, United Arab Emirates
Vancolon Ả Rập, Ả Rập Saudi, United Arab Emirates
Vancomate Ấn Độ
Vancomax Argentina, Ecuador, Iran, Peru
Vancomicina Argentina, Bồ Đào Nha, Chile, Colombia, Ecuador, Mexico, Romania, Tây Ban Nha, Tunisia, Ý
Vancomix Ả Rập
Vancomycin Ả Rập, Ả Rập Saudi, Anh, Áo, Canada, Hoa Kỳ, Hungary, Hy Lạp, Iceland, Ireland, Na Uy, new zealand, Phần Lan, Thụy Điển, Úc, United Arab Emirates, Đan Mạch, Đức
Vancomycine Ả Rập, Bỉ, Hà Lan, Luxembourg, Morocco, Pháp, Thụy Sỹ
Vanconat Ấn Độ
Vanconor Peru
Vancorin Ấn Độ, Malaysia, Thổ Nhĩ Kỳ
Vancosan Hy Lạp, Đức
Vancoser Ấn Độ
Vancotek Thổ Nhĩ Kỳ
Vancotex Ý
Vancox Mexico
Vankomisin Thổ Nhĩ Kỳ
Vanlid Ấn Độ, Malaysia, Venezuela
Varedet Argentina, Colombia, Ecuador, Peru
Yestafhal Mexico
Zengac Ý
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Vancomycin hydrochloride     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Cấp độ bằng chứng D

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml -10°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
430
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
63 Ngày
1414
Phương pháp sinh học

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
3120
Cấp độ bằng chứng A+

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
3120
Cấp độ bằng chứng A+

Thủy tinh NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Không rõ
8 Ngày
3120
Cấp độ bằng chứng A+

Thủy tinh Glucose 5% 25 mg/ml -20°C Không rõ
90 Ngày
1871
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 22°C Ánh sáng
48 Giờ
1671
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 24°C Không rõ
17 Ngày
430
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1671
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
24 Ngày
694
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
694
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 0,5 & 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
58 Ngày
931
Cấp độ bằng chứng A

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 25°C Không rõ
96 Giờ
654
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 20 & 40 mg/ml 5°C Không rõ
30 Ngày
654
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 23°C Không rõ
17 Ngày
694
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 4 & 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Ngày
694
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 20°C
28 Ngày
2370
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C
7 Ngày
2370
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride  Dianéal® PD1 1,36% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2370
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 20°C Ánh sáng
28 Ngày
2370
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 37°C Ánh sáng
5 Ngày
2370
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Dianéal® PD1 3,86% glucose (Baxter) 0,025 mg/ml 4°C Không rõ
28 Ngày
2370
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 24°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2147
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
2147
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 0.94 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
2147
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
4 Ngày
3888
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Extraneal® (Baxter) 1 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
3888
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyethylen Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
29 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyethylen Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
33 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyethylen NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
105 Ngày
2034
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyethylen Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
2034
Cấp độ bằng chứng C

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
702
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyolefin NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 2 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
702
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 23°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
1614
Cấp độ bằng chứng A+

Nhựa ethylene vinyl acetat NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
1614
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
47 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 40 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4007
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
84 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 41.67 mg/ml 18-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4089
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 25°C Không rõ
48 Giờ
2173
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Không rõ
180 Ngày
2173
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 0,025 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
14 Ngày
895
Phương pháp sinh học

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -20°C Tránh ánh sáng
168 Ngày
2530
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
62 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
98 Ngày
2530
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 25 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
24 Giờ
4373
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
24 Giờ
4007
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 40 mg/ml 23-27°C Ánh sáng
24 Giờ
4373
Cấp độ bằng chứng A+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml 25°C Tránh ánh sáng
55 Ngày
913
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 62,5 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4348
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 62,5 >> 83,3 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 83,3 mg/ml 20-25°C Ánh sáng
48 Giờ
4348
Cấp độ bằng chứng B+

ống tiêm polypropylene Glucose 10% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 15% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 20% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 25% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 30% 5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
428
Cấp độ bằng chứng D

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
604
Các dữ liệu về độ ổn định của nhà sản xuất

Chất đàn hồi polyisoprene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 37,5 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
48 Giờ
4634
Cấp độ bằng chứng C+


  Mentions Légales