Cập nhật lần cuối :
19/11/2024
Thuốc giống giao cảm   Epinephrine hydrochloride  
Dạng tiêm
Dạng bôi da
Tính ổn định của các dung dịch Độ ổn định khi trộn lẫn Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định Khả năng tương thích Đường dùng Tài liệu tham khảo Pdf
   Cấu trúc hóa học  

Tên thương mại   Tên thương mại     

Các tên thương mại được cung cấp và thành phần tá dược có thể khác nhau giữa các quốc gia và các hãng dược

Adrenalin Canada, Iceland, Luxembourg, Na Uy, Phần Lan, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Đan Mạch, Đức
Adrenalina Argentina, Bồ Đào Nha, Colombia, Romania, Tây Ban Nha
Adrenaline Ả Rập, Ả Rập Saudi, new zealand, Pháp
Anapen Anh, Áo, Hà Lan, Pháp, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Đức
Emerade Romania, Đức
Epipen Anh, Áo, Argentina, Bỉ, Canada, Hà Lan, Hoa Kỳ, Na Uy, new zealand, Phần Lan, Thụy Sỹ, Thụy Điển, Đan Mạch
L - Adrenalin Áo
Levophed Hy Lạp
Levopress Venezuela
Min I Ject Adrenalin Anh
Pinadrina Mexico
Suprarenin Áo, Đức
Tonogen Hungary
Vasocon Ấn Độ
Tính ổn định của các dung dịch   Dạng tiêm   Tính ổn định của các dung dịch : Epinephrine hydrochloride     
Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Cấp độ bằng chứng B

Thủy tinh Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 16 µg/ml 23-25°C Ánh sáng
45 Ngày
4026
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 16 µg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4026
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 64 µg/ml 23-25°C Ánh sáng
45 Ngày
4026
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride NaCl 0,9% 64 µg/ml 3-5°C Tránh ánh sáng
60 Ngày
4026
Cấp độ bằng chứng D

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 100 µg/ml 23°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
192
Cấp độ bằng chứng B

Nhựa polyvinyl chloride Glucose 5% 16 µg/ml 5°C Tránh ánh sáng
20 Ngày
197
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
7 Ngày
659
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm 700 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
659
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 20 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 300 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 900 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
4323
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 20-25°C Tránh ánh sáng
12 Ngày
4778
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 25°C Không rõ
21 Ngày
4393
Cấp độ bằng chứng D

dữ liệu mâu thuẫn
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 4°C Không rõ
56 Ngày
4393
Cấp độ bằng chứng D

dữ liệu mâu thuẫn
ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
4778
Cấp độ bằng chứng C

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 20 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
183 Ngày
3445
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Glucose 5% 20 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
180 Ngày
3397
Cấp độ bằng chứng B

ống tiêm polypropylene Glucose 10% 20 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 10% 300 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Cấp độ bằng chứng D

ống tiêm polypropylene Glucose 10% 900 µg/ml 23°C Không rõ
84 Giờ
3712
Cấp độ bằng chứng D

Ống tiêm bằng polycarbonat Nước cất pha tiêm 100 µg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
172 Ngày
3309
Cấp độ bằng chứng A+

Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Cấp độ bằng chứng C

Không rõ Glucose 5% 100 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Cấp độ bằng chứng C

Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Cấp độ bằng chứng C

Không rõ Glucose 5% 25 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Cấp độ bằng chứng C

Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 25°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Cấp độ bằng chứng C

Không rõ Glucose 5% 50 µg/ml 4°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
3704
Cấp độ bằng chứng C


  Mentions Légales