Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Danh sách tóm tắt   Danh sách tóm tắt  

Trang này cho phép tham khảo chép các dữ liệu về độ ổn định.

Tính ổn định của các chế phẩm
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định
Khả năng tương thích
A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - T - U - V - W - X - Y -      Pdf
Phân tử Bao bì Dung môi Nồng độ Nhiệt độ Bảo quản Thời gian ổn định Mục lục
Dạng tiêm Aminophylline ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 5 mg/ml 22°C Không rõ
91 Ngày
478
Dạng tiêm Aminophylline ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 5 mg/ml 4°C Không rõ
91 Ngày
478
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 25°C Không rõ
72 Giờ
612
Dạng tiêm Cefamandole nafate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 285 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
612
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 250 mg/ml -15°C Tránh ánh sáng
56 Ngày
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 250 & 450 mg/ml 20°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
279
Dạng tiêm Ceftriaxone disodium ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 250 & 450 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
10 Ngày
279
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
91 Ngày
28
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 mg/ml 4°C Ánh sáng
91 Ngày
28
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 mg/ml 23°C Ánh sáng
55 Ngày
28
Dạng tiêm Dexamethasone sodium phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 mg/ml 4°C Ánh sáng
55 Ngày
28
Dạng tiêm Ethanol ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 70 % 23-25°C Không rõ
14 Ngày
2221
Dạng tiêm Etoposide phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 & 20 mg/ml 23°C Không rõ
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 & 20 mg/ml 32°C Không rõ
7 Ngày
1411
Dạng tiêm Etoposide phosphate ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 10 & 20 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
31 Ngày
1411
Dạng tiêm Interferon alfa 2b ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2 MUI/ml 4°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
35
Dạng tiêm Interferon alfa 2b ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2 & 6 MUI/ml 4°C Tránh ánh sáng
42 Ngày
824
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 25°C Không rõ
24 Giờ
626
Dạng tiêm Moxalactam Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 333 mg/ml 5°C Tránh ánh sáng
24 Giờ
626
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
46
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 22°C Không rõ
72 Giờ
46
Dạng tiêm Ranitidine hydrochloride ống tiêm polypropylene Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 2,5 mg/ml 4°C Tránh ánh sáng
91 Ngày
46
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 37°C Tránh ánh sáng
3 Ngày
3205
Dạng tiêm Tenecteplase Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 1 mg/ml 37°C Không rõ
48 Giờ
3953
Dạng tiêm Trastuzumab Thủy tinh Nước cất pha tiêm + chất kháng khuẩn 21 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
28 Ngày
3113

  Mentions Légales