Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
https://doi.org/10.1177/106002809703100505 |
|
đội nghiên cứu : |
Chicago - University of Illinois, College of Pharmacy |
Các tác giả : |
Fischer JH, Cwik MJ, Luer MS, Sibley CB, Deyo KL. |
Tiêu đề : |
Stability of fosphenytoin sodium with intravenous solutions in glass bottles, polyvinyl chloride bags, and polypropylene syringes. |
Tài liệu trích dẫn : |
Ann Pharmacotherapy ; 31: 553-559. 1997 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Fosphenytoin sodium
|
![Thuốc chống động kinh Thuốc chống động kinh](./images/Picto.523.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
1 & 8 & 20 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
1 & 8 & 20 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
1 & 8 & 20 mg/ml |
-20°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
1 & 8 & 20 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Nhựa polyvinyl chloride Nhựa polyvinyl chloride](./images/Picto.533.gif) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
1 & 8 & 20 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Không Không](./images/Picto.555.gif) |
50 mg/ml |
-20°C |
![Ánh sáng Ánh sáng](./images/Picto.528.gif) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Không Không](./images/Picto.555.gif) |
50 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Không Không](./images/Picto.555.gif) |
50 mg/ml |
4°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|