Loại : |
Thông tin của nhà sản xuất |
|
đội nghiên cứu : |
|
Các tác giả : |
|
Tiêu đề : |
MabThera 500 mg concentrate for solution for infusion. Summary of Product Characteristics Updated 07-Oct-2021 |
Tài liệu trích dẫn : |
Roche Products Limited 2021 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Rituximab
|
![thuốc trị ung thư thuốc trị ung thư](./images/Picto.486.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 >> 4 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
1 >> 4 mg/ml |
<30°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
1 >> 4 mg/ml |
2-8°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
24 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.541.gif) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
1 >> 4 mg/ml |
25°C |
![Không rõ Không rõ](./images/Picto.530.gif) |
12 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|