Cập nhật lần cuối :
18/04/2024
Tài liệu tham khảo   Tài liệu tham khảo 4584  
Loại : Tạp chí
Đường dẫn internet : http:// dx. doi. org/ 10. 1136/ ejhpharm- 2021- 002748

đội nghiên cứu : Lille - Faculté des Sciences Pharmaceutiques et Biologiques
Các tác giả : Gilliot S, Henry H, Carta N, Genay S, Barthélémy C, Décaudin B, Odou P.
Tiêu đề : Long-term stability of 10 mg/mL dobutamine injectable solutions in 5% dextrose and normal saline solution stored in polypropylene syringes and cyclic-oleofin- copolymer vials.
Tài liệu trích dẫn : EJHP ; 30, 3: 153-159. 2023

Mức độ chứng cứ : 
Cấp độ bằng chứng B+
Độ ổn định vật lý : 
Quan sát bằng mắt thường Đếm tiểu phân 
Độ ổn định hóa học : 
Sắc ký lỏng hiệu năng cao - Đầu dò UV (HPLC-UV)
Các phương pháp khác : 
Đo lường độ pH Đo lường độ thẩm thấu 
Các nhận xét : 

Danh sách các chất
Dạng tiêmDobutamine hydrochloride Thuốc trợ tim
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
90 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene NaCl 0,9% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
30 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch ống tiêm polypropylene Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
21 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml -25 >> -15°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 2-8°C Tránh ánh sáng
365 Ngày
Tính ổn định của các dung dịch AT-Closed vial® NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% 10 mg/ml 23-27°C Tránh ánh sáng
365 Ngày

  Mentions Légales