Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http:// dx. doi. org/ 10. 1136/ ejhpharm- 2021- 002748 |
|
đội nghiên cứu : |
Lille - Faculté des Sciences Pharmaceutiques et Biologiques |
Các tác giả : |
Gilliot S, Henry H, Carta N, Genay S, Barthélémy C, Décaudin B, Odou P. |
Tiêu đề : |
Long-term stability of 10 mg/mL dobutamine injectable solutions in 5% dextrose and normal saline solution stored in polypropylene syringes and cyclic-oleofin- copolymer vials. |
Tài liệu trích dẫn : |
EJHP ; 30, 3: 153-159. 2023 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Dobutamine hydrochloride
|
![Thuốc trợ tim Thuốc trợ tim](./images/Picto.512.gif) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
10 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
10 mg/ml |
-25 >> -15°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
90 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
10 mg/ml |
23-27°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
30 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Glucose 5% Glucose 5%](./images/Picto.548.gif) |
10 mg/ml |
-25 >> -15°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
21 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![AT-Closed vial® AT-Closed vial®](./images/Picto.11521.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
10 mg/ml |
-25 >> -15°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![AT-Closed vial® AT-Closed vial®](./images/Picto.11521.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
10 mg/ml |
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![AT-Closed vial® AT-Closed vial®](./images/Picto.11521.jpg) |
![NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%](./images/Picto.546.gif) |
10 mg/ml |
23-27°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
365 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|