Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.ijpc.com/Abstracts/Abstract.cfm?ABS=4345 |
|
đội nghiên cứu : |
Houston - Professional Compounding Centers of America (PCCA) |
Các tác giả : |
Ip K,Carvalho M,Shan A,Banov D. |
Tiêu đề : |
Physical and Chemical Stability of Budesonide Mucoadhesive Oral Suspensions (MucoLox). |
Tài liệu trích dẫn : |
Int J Pharm Compound ; 21:4 :322-329 2017 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
|
Danh sách các chất
Budesonide
|
![Thuốc chống viêm Thuốc chống viêm](./images/Picto.520.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Bột Bột](./images/Picto.10361.jpg) |
5 mg ® = ? |
Steviol glycoside |
95% 100 mg |
Propyl benzoat POH |
20 mg |
Methyl benzoat POH |
40 mg |
Nước tinh khiết |
> 20 mL |
Mucolox® |
>> 50 mL |
|
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
182 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Bột Bột](./images/Picto.10361.jpg) |
10 mg ® = ? |
Steviol glycoside |
95% 100 mg |
Propyl benzoat POH |
20 mg |
Methyl benzoat POH |
40 mg |
Nước tinh khiết |
> 20 mL |
Mucolox® |
>> 50 mL |
|
2-8°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
182 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Bột Bột](./images/Picto.10361.jpg) |
5 mg ® = ? |
Steviol glycoside |
95% 100 mg |
Propyl benzoat POH |
20 mg |
Methyl benzoat POH |
40 mg |
Nước tinh khiết |
> 20 mL |
Mucolox® |
>> 50 mL |
|
23-27°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
182 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Lọ nhựa Lọ nhựa](./images/Picto.10378.jpg) |
![Bột Bột](./images/Picto.10361.jpg) |
10 mg ® = ? |
Steviol glycoside |
95% 100 mg |
Propyl benzoat POH |
20 mg |
Methyl benzoat POH |
40 mg |
Nước tinh khiết |
> 20 mL |
Mucolox® |
>> 50 mL |
|
23-27°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
182 |
![Ngày Ngày](./images/Picto.542.gif) |
|
|
|
|