Loại : |
Tạp chí |
Đường dẫn internet : |
http://www.degruyter.com/view/j/pthp.ahead-of-print/pthp-2016-0012/pthp-2016-0012.xml?format=INT |
|
đội nghiên cứu : |
Angers - University Hospital of Angers, Pharmacy Department |
Các tác giả : |
Briot T, Truffaut C, Le Quay L, Lebreton A, Lagarce F. |
Tiêu đề : |
Stability of Reconstituted and Diluted Mitomycin C Solutions in Polypropylene Syringes and Glass Vials. |
Tài liệu trích dẫn : |
Pharmaceutical Technology in Hospital Pharmacy ;1,2:83-89 2016 |
|
Mức độ chứng cứ : |
|
Độ ổn định vật lý : |
|
Độ ổn định hóa học : |
|
Các phương pháp khác : |
|
Các nhận xét : |
Các sản phẩm phân hủy được phát hiện nhưng không thể định lượng |
|
Danh sách các chất
Mitomycin
|
![thuốc trị ung thư thuốc trị ung thư](./images/Picto.486.jpg) |
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![Thủy tinh Thủy tinh](./images/Picto.532.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
1 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm](./images/Picto.545.gif) |
1 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
8 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
![Tính ổn định của các dung dịch Tính ổn định của các dung dịch](./images/Picto.591.jpg) |
![ống tiêm polypropylene ống tiêm polypropylene](./images/Picto.11514.jpg) |
![NaCl 0,9% NaCl 0,9%](./images/Picto.547.gif) |
0,2 mg/ml |
25°C |
![Tránh ánh sáng Tránh ánh sáng](./images/Picto.526.jpg) |
10 |
![Giờ Giờ](./images/Picto.543.gif) |
|
|
|
|